Danh sách U23 Việt Nam tập huấn tại Hàn Quốc:
1. Nguyễn Văn Toản
Vị trí: Thủ môn
Năm sinh: 1999; Chiều cao: 1m85
Quê quán: Hải Phòng; CLB: Hải Phòng FC
2. Bùi Tiến Dũng
Vị trí: Thủ môn
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m80
Quê quán: Thanh Hóa; CLB: Hà Nội FC
3. Y Êli Niê
Vị trí: Thủ môn
Năm sinh: 2001; Chiều cao: 1m82
Quê quán: Đắk Lắk; CLB: Đắk Lắk FC
4. Hồ Tấn Tài
Vị trí: Hậu vệ phải, Hậu vệ trái, Trung vệ
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m80
Quê quán: Bình Định; CLB: Becamex Bình Dương
5. Nguyễn Thành Chung
Vị trí: Trung vệ
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m80
Quê quán: Tuyên Quang; CLB: Hà Nội FC
6. Lê Ngọc Bảo
Vị trí: Trung vệ, Hậu vệ trái
Năm sinh: 1998; Chiều cao: 1m77
Quê quán: Phú Yên; CLB: Phố Hiến FC
7. Huỳnh Tấn Sinh
Vị trí: Trung vệ
Năm sinh: 1998; Chiều cao: 1m82
Quê quán: Quảng Nam; CLB: Quảng Nam FC
8. Đỗ Thanh Thịnh
Vị trí: Hậu vệ trái, Tiền vệ trái
Năm sinh: 1998; Chiều cao: 1m70
Quê quán: Quảng Nam; CLB: Đà Nẵng
9. Nguyễn Đức Chiến
Vị trí: Trung vệ, Hậu vệ phải, Tiền vệ trung tâm
Năm sinh: 1998; Chiều cao: 1m80
Quê quán: Hải Dương; CLB: Viettel
10. Đặng Văn Tới
Vị trí: Trung vệ, Hậu vệ phải
Năm sinh: 1999; Chiều cao: 1m72
Quê quán: Thái Bình; CLB: Hà Nội FC
11. Trần Đình Trọng
Vị trí: Trung vệ, Tiền vệ trung tâm
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m73
Quê quán: Hà Nội; CLB: Hà Nội FC
12. Bùi Hoàng Việt Anh
Vị trí: Trung vệ
Năm sinh: 1999; Chiều cao: 1m82
Quê quán: Thái Bình; CLB: Hà Nội FC/Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
13. Nguyễn Hùng Thiện Đức
Vị trí: Hậu vệ trái
Năm sinh: 1999; Chiều cao: 1m69
Quê quán: Bình Dương; CLB: Becamex Bình Dương
14. Dụng Quang Nho
Vị trí: Hậu vệ phải, Tiền vệ phải
Năm sinh: 2000; Chiều cao: 1m71
Quê quán: Bình Thuận; CLB: Hoàng Anh Gia Lai
15. Nguyễn Quang Hải
Vị trí: Tiền vệ công, Hộ công, Tiền vệ trái, Tiền vệ phải
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m66
Quê quán: Hà Nội; CLB: Hà Nội FC
16. Triệu Việt Hưng
Vị trí: Tiền vệ trung tâm, Tiền vệ công
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m70
Quê quán: Hải Dương; CLB: Hoàng Anh Gia Lai
17. Trần Thanh Sơn
Vị trí: Tiền vệ trung tâm
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m73
Quê quán: TP.HCM; CLB: Hoàng Anh Gia Lai
18. Nguyễn Hoàng Đức
Vị trí: Tiền vệ trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ công
Năm sinh: 1998; Chiều cao: 1m83
Quê quán: Hải Dương; CLB: Viettel
19. Bùi Tiến Dụng
Vị trí: Tiền vệ trung tâm, Trung vệ
Năm sinh: 1998; Chiều cao: 1m74
Quê quán: Thanh Hóa; CLB: Đà Nẵng
20. Nguyễn Trọng Hùng
Vị trí: Tiền vệ trái, Tiền đạo trái
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m72
Quê quán: Thanh Hóa; CLB: Thanh Hóa FC
21. Trương Văn Thái Quý
Vị trí: Tiền vệ trung tâm, Tiền vệ công
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m68
Quê quán: Quảng Trị; CLB: Hà Nội FC
22. Nguyễn Trọng Đại
Vị trí: Tiền vệ trung tâm, Trung vệ
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m84
Quê quán: Hải Dương; CLB: Viettel
23. Nguyễn Hữu Thắng
Vị trí: Tiền vệ trung tâm
Năm sinh: 2000; Chiều cao: 1m67
Quê quán: Huế; CLB: Viettel
24. Nguyễn Tiến Linh
Vị trí: Tiền đạo
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m83
Quê quán: Hải Dương; CLB: Becamex Bình Dương
25. Hà Đức Chinh
Vị trí: Tiền đạo, Hộ công
Năm sinh: 1997; Chiều cao: 1m73
Quê quán: Phú Thọ; CLB: Đà Nẵng
26. Trần Bảo Toàn
Vị trí: Tiền vệ công, Tiền đạo
Năm sinh: 2000; Chiều cao: 1m69
Quê quán: Quảng Ngãi; CLB: Hoàng Anh Gia Lai
27. Nhâm Mạnh Dũng
Vị trí: Tiền đạo, Hộ công
Năm sinh: 2000; Chiều cao: 1m78
Quê quán: Thái Bình; CLB: Viettel
28. Trần Danh Trung
Vị trí: Tiền đạo, Hộ công
Năm sinh: 2000; Chiều cao: 1m75
Quê quán: Huế; CLB: Huế/Viettel