Mỗi chiếc vợt dưới đây đặc biệt không chỉ bởi những đột phá về công nghệ mà còn là sự ảnh hưởng mà nó mang lại cho từng thế hệ tay vợt ở mỗi giai đoạn.
Dưới đây là 10 cây vợt đã có vị trí nhất định trong lịch sử quần vợt theo đánh giá của Tim Newcomb, cây viết nổi tiếng về dụng cụ, thiết bị trong thi đấu thể thao của tờ Sports Illustrated:
10. Yonex R-22
Hãng vợt của Nhật Bản bắt đầu được chú ý khi sử dụng sợi thủy tinh để tạo nên cây vợt những năm 70, tuy nhiên, Yonex thực sự tạo ra dấu ấn đầu những năm 1980 với việc sử dụng than chì làm khung. Chiếc R-22 là cây vợt đầu tiên có mặt vợt kiểu isometric (không phải kiểu bầu dục thông thường, đầu vợt hơi vuông vuông), tăng kích thước mặt cắt và tạo ra khoảng sweetspot (phần tiếp xúc bóng chuẩn nhất) lớn hơn.
Năm 1984, Martina Navratilova sử dụng cây vợt này và đã lên ngôi tại Roland Garros, Wimbledon và US Open.
9. Prince Graphite 1000 Longbody
Giữa những năm 90, vợt tennis được thiết kế to và dài hơn với tiên phong là chiếc vợt Dunlop Slazenger’s Max Predator. Wilson, Prince và nhiều hãng khác nhanh chóng đi theo xu thế với những cây vợt dài 28 inches. Trong đó, phải kể đến chiếc Prince Graphite Longbody được sử dụng bởi Michael Chang, người trẻ nhất vô địch một giải Grand Slam (lúc 17 tuổi 4 tháng tại Roland Garros 1989).
Với chiều cao 1m75, cây vợt của Prince giúp Michael Chang mở rộng tầm đánh hơn, tăng cường khả năng chơi cuối sân, giao bóng cũng như khi lên lưới.
8. Babolat Play
Cây vợt của hãng Babolat thực sự là một bước đột phá trong việc sử dụng công nghệ vào việc chế tạo vợt tennes. Dòng sản phẩm Babolat Play cho phép các tay vợt và HLV biết rõ điểm tiếp xúc bóng, lực, độ xoáy và nhiều thông số kỹ thuật khác thông qua hệ thống cảm biến được chế tạo tích hợp trên cây vợt.
Việc sử dụng công nghệ hiện đại khi thi đấu không vi phạm luật định của Liên doàn quần vợt thế giới, và cây vợt Babolat Play, với những phiên bản khác như Pure Drive và Pure Aero frames, là những “bảo kiếm” ưa thích của Rafael Nadal và Caroline Wozniacki.
7. Head Radical
Bảy trên tổng số 8 Grand Slam mà Andre Agassi giành được có dấu ấn không nhỏ của chiếc Radical, cây vợt lần đầu ra mắt năm 1993. Sức ảnh hưởng và những thành công mà Agassi có được giúp Head Radical là một trong những cây vợt bán chạy nhất trên thị trường từ năm 1999-2004.
Năm 1997, Head lần đầu giới thiệu một cây vợt được chế tạo tổng hợp từ titan và than chì, mở ra bước tiến mới trong việc chế tạo khung vợt sau này.
6. Prince Pro
Prince Pro với mặt vợt lớn của Howard Head vào năm 1976 là một cuộc cách mạng trong thiết kế vợt vào thời điểm đó. Chính cây vợt có diện tích bề mặt 100 inch vuông này giúp Pam Shriver lọt vào chung kết US Open 1978 khi mới 16 tuổi. Năm đó, Shriver gây sốc khi vượt qua Navratilova ở bán kết và khiến Chris Evert phải toát mồ hội hột sau 2 set nhọc nhằn.
Không chỉ có mặt vợt lớn (thời đó mặt vợt thường có diện tích tiêu chuẩn là 65 inch vuông), trọng lượng của Prince Pro cũng nhẹ hơn với mật độ đan dây nhiều và bề mặt sweetspot lớn hơn so với thông thường.
5. Dunlop Max 200G
Thay vì sử dụng nhôm, Dunlop Max 200G là một trong những chiếc vợt đầu tiên được chế tạo từ than chì, với trọng lượng 12,5 ounce, diện tích mặt vợt là 85 inch vuông. Bước đột phá từ sợi carbon và nylon giúp đầu vợt nhẹ hơn. Đây cũng là thiết kế tạo ra nhiều ảnh hưởng cho những sản phẩm khác sau này.
Hai huyền thoại Steffi Graf và John McEnroe đã từng dùng loại vợt này khi còn thi đấu.
4. Babolat Pure Drive
Ban đầu, Babolot chỉ sản xuất dây tennis. Sau hơn 100 năm phát triển, công ty của Pháp đã gia nhập thị trường chế tạo vợt với hệ thống máy móc “khủng” vào năm 1994. Tuy nhiên, phải đến khi chiếc Pure Drive, được giới thiệu vào năm 2000, mới giúp cho danh tiếng của Babolat vươn lên tầm cao mới. Đây là chiếc vợt được đánh giá cao nhờ trọng lượng nhẹ và bộ khung chắc chắn.
Đương nhiên, sự nổi danh của Babolot Pure Drive cũng có sự góp sức không nhỏ của Andy Roddick, tay vợt vô địch US Open 2003.
3. Wilson T2000
Năm 1967, chiếc T2000 được làm từ thép của Wilson đã mở ra một trang mới trong việc sử dụng một nguyên liệu khác ngoài gỗ để chế tạo vợt tennis. Mặt vợt 67 inch vuông của T2000 giúp tăng lực trong từng cú đánh và tăng khả năng kiểm soát tốt hơn so với những cây vợt khung gỗ thời đó.
Sau khi Billie Jean King và Clark Graebner dùng cây vợt này để vô địch U.S Nationalss, Jimmy Connors tiếp tục chọn T2000 và đã lên ngôi tại Wimbledon vào năm 1974 và 1982. Khi Wilson ngừng sản xuất T2000, Connors đã đặt mua tất cả những chiếc còn lại mà ông tìm thấy được.
2. Dunlop Maxply Fort
Dunlop Maxply Fort chính là hiện thân của thế hệ vợt gỗ ngày trước. Được làm tổng hợp từ 9 loại gỗ khác nhau, Maxply Fort là một trong những cây được sử dụng phổ biến nhất trong lịch sử. Xuất hiện lần đầu năm 1931, chiếc vợt là lựa chọn của nhiều tay vợt chuyên nghiệp, trong đó nổi tiếng nhất là Rod Lave, người đã được Dunlop thiết kế cho một cây vợt với trọng lượng đầu vợt đúng yêu cầu.
1. Wilson Pro Staff
Pro Staff không phải dòng sản phẩm mới vào năm 1983, nhưng công nghệ Braided Graphite và Kevlar thì khác, nó giúp khung vợt tạo ra cảm giác khác biệt không thể lẫn với dòng vợt khác. Ban đầu được sản xuất với mặt vợt 110 inch vuông rồi giảm xuống còn 95 và 85 inch vuông, đây là cây vợt đã làm nên tên tuổi của Pete Sampras những năm 1990 và sau này là Roger Federer.
Công nghệ nổi bật và việc được dùng bởi những tay vợt huyền thoại giúp cho Pro Staff trở thành một trong những dòng vợt được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.