Aphelios
- Máu cơ bản: 580 => 600.
Nội tại
- SMCK cộng thêm: 4.5/9/13.5/18/22.5/27 ⇒ 5/10/15/20/25/30
Caitlyn
- Tỷ lệ tốc độ tâ scoong: 0.61 => 0.625.
Bắn Xuyên Táo (Q)
- Sát thương lên mục tiêu tiếp theo dính chiêu: 50% => 60%
Corki
Bom Phốt Pho (Q)
- Năng lượng: 80 => 60/65/70/75/80
Thảm Lửa (W)
- Sát thương tối đa: 150/225/300/375/450 (+150% SMPT) ⇒ 150/225/300/375/450 (+150% SMCK cộng thêm) (+150% SMPT)
Súng Máy (E)
- Năng lượng: 50/60/70/80/90 => 50/55/60/65/70
Dr Mundo
Đập Bầm Bập (E)
- Phần trăm máu tối đa chuyển hóa thành SMCK: 2/2.35/2.7/3.05/3.4% => 2/2.25/2.5/2.75/3%
Jhin
Chỉ số cơ bản
- SMCK mỗi cấp: 4.7 => 4.4
Sân Khấu Tử Thần (R)
- Sát thương: 64/154/244 (+25% SMCK) ⇒ 64/128/192 (+25% AD)
Lee Sin
Chỉ số cơ bản
- SMCK cơ bản: 66 => 69
Mordekaiser
Chủy Hủy Diệt (Q)
- Sát thương cộng thêm lên mục tiêu bị cô lập: 40/45/50/55/60% => 30/35/40/45/50%
Nilah
Lướt Trên Mặt Nước (E)
- Thời gian vận chiêu: 0,01 giây => 0
Pantheon
Khiên Trời Giáng (W)
- Sát thương theo máu tối đa: 5/5.5/6/6.5/7% => 6/6.5/7/7.5/8%
Poppy
Sứ Giả Thép (Nội tại)
-Hồi chiêu: 13/10/7 => 16/12/8 (Cấp 1/7/13)
Búa Chấn Động (Q)
- Sát thương tối đa lên quái: 30/60/90/120/150 => 50/80/110/140/170
Xung Phong (E)
- Sát thương: 60/80/100/120/140 (+50% SMCK cộng thêm) ⇒ 50/70/90/110/130 (+50% SMCK cộng thêm)
Riven
Tam Bộ Kiếm (Q)
- Sát thương: 15/35/55/75/95 (+50/55/60/65/70% tổng SMCK) => 45/75/105/135/165 (+65/70/75/80/85% SMCK cộng thêm)
Shyvana
Rực Cháy (W)
- Tốc độ di chuyển cộng thêm: 30/35/40/45/50% + 12% mỗi 100 SMPT ⇒ 30/35/40/45/50% + 10% mỗi 100 SMPT
Hơi Thở của Rồng (E)
- Sát thương DPS khi ở dạng rồng: 60-120 (cấp 6-18) + 15% SMCK cộng thêm + 20% SMPT ⇒ 40-100 (cấp 6-18) + 15% SMCK cộng thêm + 20% SMPT
Hóa Rồng (R)
- Sát thương: 150/250/350 + 130% SMPT ⇒ 150/250/350 + 100% SMPT
Singed
Chỉ số cơ bản
- Giáp mỗi cấp: 4.7 => 4.2
Skarner
Chuỗi Rung Chấn (Nội tại)
- Sát thương theo máu tối đa: 5-11% => 5-9%
Động Đất Ixtal (E)
- Sát thương theo máu tối đa: 8% => 6%
Tristanta
Bọc Thuốc Súng (E)
- Phạm vi: 552 => 550
Đại Bác Đẩy Lùi
- Phạm vi: 552 => 550
Tryndamere
Chỉ số cơ bản
- Tỷ lệ tốc độ tấn công: 0.67 => 0.694
- Giáp mỗi cấp: 4.3 => 4.8
Udyr
Vuốt Lôi Hùng (Q) - Dạng Thức tỉnh
- Sát thương cộng thêm lên quái: 20 (+100% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT) ⇒ 15 (+100% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)
Sừng Hỏa Dương (E)
- Tốc độ di chuyển cộng thêm: 30/37/44/51/58/65% => 25/31/37/43/49/55%
Cánh Băng Phượng (R) - Dạng Thức tỉnh
- Sát thương lên quái: 10-50 => 5-35
Veigar
Thiên Thạch Đen (W)
- Sát thương: 85/140/195/250/305 (+70/80/90/100/110% SMPT) ⇒ 85/140/195/250/305 (+60/70/80/90/100% SMPT)
Yasuo
Bão Kiếm (Q)
- Sát thương chí mạng: 80% => 90%
Trăn Trối (R)
- Xuyên giáp khi chí mạng: 50% => 60%
Yone
Tủ Kiếm (Q)
- Sát thương chí mạng: 80% => 90%
Lưỡi Hái Linh Hồn
- Công thức: Kiếm B.F + Búa Chiến Caufield + Áo Choàng Tím => Cuốc Chim + Búa Chiến Caufield + Áo Choàng Tím
- Giá: 3150 => 2900
- SMCK: 65 => 60
- Điểm hồi kỹ năng: 20 => 15
Tro Tàn Định Mệnh
- Sát thương DPS lên quái: 25 => 20
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
- Sát thương DPS tối đa lên quái: 50 => 40
Súng Lục Luden
- Sát thương Bắn: 60 (+4% SMPT) => 75 (+5% SMPT)
- Sát thương gây thêm: 50% sát thương ban đầu => 20% sát thương ban đầu
- Sát thương tối đa lên mục tiêu đơn lẻ: 210 (+140% SMPT) => 150 (+10% SMPT)
Dao Điện Statikk
- Tốc độ tấn công: 40% => 35%
Quyền Trượng Bão Tố
- Tỷ lệ SMPT: 95 => 90
- Sát thương Gió Giật: 150 (+15% SMPT) => 125 (+10% SMPT)
Súng Hải Tặc
- SMCK: 60 => 50
- Giá: 3400 => 2950
Giáp Gai
- Giáp: 80 => 75
- Sát thương: 15 (+15% giáp cộng thêm) => 20 (+10% giáp cộng thêm)
Mũi Tên Yun Tal
- SMCK: 65 => 60
- Sát thương Chảy máu: 70 => 60
- Giá: 3200 => 2950
Tăng Tốc Pha
- Tốc độ chạy cho tướng cận chiến: 25-50% (theo cấp độ)
- Tốc độ chạy cho tướng đánh xa: 15-40% (theo cấp độ) => 18,75-37,5% (theo cấp độ)
Quyền Năng Bất Diệt
- Hồi máu: 3 + 1,2% máu tối đa => 3 + 1,3$ máu tối đa
- Cộng dồn: 7/4 => 5/3 (cận chiến/đánh xa)
Áo Choàng Máy
- Tốc độ di chuyển: 12-35% => 14-40%
Bản cập nhật LMHT 14.20 dự kiên ra mắt vào ngày 9/10/2024 trên các máy chủ Liên Minh Huyền Thoại.