Giày Cuồng Nộ
Tốc độ tấn công: 30% => 25%
Công thức: Giày thường + Dao Găm + 500 vàng => Giày thường + Dao Găm + Dao Găm + 300 vàng
Giày Khai Sáng Ionia
Điểm hồi kỹ năng: 15 => 10
Giá: 1000 => 900 vàng
Giày Thủy Ngân
Giá: 1200 => 1300 vàng
Giày Thép Gai
Giảm sát thương đòn đánh: 10% => 12%
Dao Găm
Tổng giá: 300 ⇒ 250
Bùa Tiên
Tổng giá: 250 ⇒ 200
Lam Ngọc
Tổng giá: 350 ⇒ 300
Năng lượng: 250 ⇒ 300
Gậy Quá Khổ
Tổng giá: 1.250 ⇒ 1.200
Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 65
Kiếm Răng Cưa
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Búa Chiến Caulfield
Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.050
Ná Cao Su Trinh Sát
Tổng giá: 800 ⇒ 600
Rìu Nhanh Nhẹn
Tổng giá: 1.300 ⇒ 1.200
Bó Tên Ánh Sáng
Công Thức: 2x Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 100 Vàng ⇒ Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 350 Vàng
Tổng giá: 1.400 ⇒ 1.300
Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15
Lông Đuôi
Tổng giá: 900 ⇒ 775
Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15
Song Kiếm
Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.200
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Ngọc Quên Lãng
Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25
Linh Hồn Lạc Lõng
Tổng giá: 850 ⇒ 900
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Sách Quỷ
Tổng giá: 900 ⇒ 850
Dây Chuyền Sự Sống
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Giáp Tay Seeker
Sức Mạnh Phép Thuật: 45 ⇒ 40
Đai Thanh Thoát
Máu: 150 ⇒ 200
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Lá Chắn Mãnh Sư
Giáp: 20 ⇒ 25
Năng lượng: 250 ⇒ 300
Giáp Cai Ngục
Cứng Như Đá: 5 (+3,5 mỗi 1.000 HP) ⇒ 15
Cứng Như Đá giờ sẽ chỉ hiệu lực với sát thương từ tướng
Áo Choàng Gai
Sát thương Gai Góc:: 6 ⇒ 10
Tàn Tích Bami
Máu: 200 ⇒ 150
Hiến Tế: 13 (+0,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 15
Tăng Sát Thương Lên Lính/Quái: 25% ⇒ 50%
Áo Choàng Bạc
Tổng giá: 900 ⇒ 850
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Áo Choàng Ám Ảnh
Kháng Phép: 25 ⇒ 35
Gương Thần Bandle
Tổng giá: 1.000 ⇒ 900
Hồi Năng Lượng: 75% ⇒ 100%
Dị Vật Tai Ương
Tổng giá: 800 ⇒ 600
Ma Vũ Song Kiếm
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 12% ⇒ 8%
Đao Chớp Navori
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%
Cuồng Cung Runaan
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%
Đại Bác Liên Thanh
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%
Đòn Tích Điện - Sát thương: 60 ⇒ 40
Kiếm Manamune
Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa
Thần Kiếm Muramana
Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 1,5% năng lượng tối đa ⇒ 1,2% năng lượng tối đa
Sát Thương Khi Kỹ Năng Trúng Đích: 3,5%/2,7% năng lượng tối đa (+6% SMCK cộng thêm) ⇒ 4%/3% năng lượng tối đa
Dao Điện Statikk
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50
Tốc Độ Đánh: 45% ⇒ 40%
Tốc Độ Di Chuyển: 5%⇒ 4%
Cuồng Đao Guinsoo
Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30
Sức Mạnh Phép Thuật: 35 ⇒ 30
Nỏ Thần Dominik
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 35
Lời Nhắc Tử Vong
Tổng giá: 3.000 ⇒ 3.200
Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%
Cung Chạng Vạng
Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30
Luỡi Hái Linh Hồn
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.150
Móc Diệt Thủy Quái
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 45
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140-310 (80% với tướng đánh xa) ⇒ 150-200 (80% với tướng đánh xa)
Gươm Của Vua Vô Danh
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Súng Hải Tặc
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.400
Sát Lực: 12 ⇒ 10
Mũi Tên Yuntal
Công thức: Cuốc Chim + Bó Tên Ánh Sáng + 925 Vàng ⇒ Kiếm B.F. + Bó Tên Ánh Sáng + 600 Vàng
Sát Thương Chảy Máu: 35% Tổng SMCK ⇒ 70
Đao Thuỷ Ngân
Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200
Kháng Phép: 50 ⇒ 40
Vô Cực Kiếm
Tổng giá: 3.400 ⇒ 3.600
Sức Mạnh Công Kích: 80 ⇒ 70
Kiếm Âm U
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Kiếm Ma Youmuu
Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.800
Công thức: Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + 800 Vàng ⇒ Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 150 Vàng
Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 40/20 (cận chiến/đánh xa) ⇒ 20
Gươm Thức Thời
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50
Sát Lực: 18 ⇒ 15
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Chuẩn Bị - Sát Lực: 5-10 ⇒ 10 (Vẫn 60% với tướng đánh xa)
Áo Choàng Bóng Tối
Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.000
Kiếm Điện Phong
Tổng giá: 2.900 ⇒ 3.000
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Nguyên Tố Luân
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
Tái Thiết - Giảm Hồi Chiêu: 10 (+0,3% Sát Lực) ⇒ 15 (+0,15% Sát Lực)
Thương Phục Hận Serylda
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.000
Công thức: Gậy Hung Ác + Cung Xanh + 413 Vàng ⇒ Búa Chiến Caulfield + Cung Xanh + 450 Vàng
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 20
LOẠI BỎ Hận Thù: Loại bỏ
MỚI: Xuyên Giáp: 30%
Mãng Xà Kích
Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10
Sát Thương Lan: 50% SMCK ⇒ 40% SMCK
Bán Kính Sát Thương Lan: 450 ⇒ 350
Trảm Điên Loạn: 100% SMCK (Tăng lên thành 130% trên mục tiêu dưới 50% máu) ⇒ 80% SMCK
Quỷ Thư Morello
Công thức: Ngọc Quên Lãng + Sách Quỷ +500 Vàng ⇒ Ngọc Quên Lãng + Gậy Bùng Nổ + Hỏa Ngọc + 500 Vàng
Tổng giá: 2.200 + ⇒ 2.950
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75
Máu: 0 ⇒ 350
Trượng Trường Sinh
Sức Mạnh Phép Thuật mỗi phút: 4 ⇒ 3
Máu mỗi phút: 20 ⇒ 10
Trượng Pha Lê Rylai
Sức Mạnh Phép Thuật: 75 ⇒ 65
Đai Tên Lửa Hextech
Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60
Máu: 400 ⇒ 350
Hỏa Khuẩn
Công thức: Bí Chương Thất Truyền + Sách Quỷ + 600 Vàng ⇒ Bí Chương Thất Truyền + Gậy Bùng Nổ + 650 Vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 85
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 15
Kính Nhắm Ma Pháp
Công thức: Sách Quỷ + Máy Chuyển Pha Hextech +700 Vàng ⇒ Sách Quỷ + Sách Quỷ + Sách Cũ + 600 Vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 25
Đuốc Lửa Đen
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
Ngọn Lửa Xui Rủi - Sát Thương Thiêu Đốt: 45 (+9% SMPT) ⇒ 60 (+6% SMPT)
Hoa Tử Linh
Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60
Trở Lại Từ Cõi Chết - Hồi Máu: 50 (+50% SMPT) ⇒ 100 (+25% SMPT)
Súng Lục Luden
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10
Quyền Trượng Thiên Thần
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 250 (+20% hiện tại năng lượng) ⇒ 200 (+20% hiện tại năng lượng)
Quyền Trượng Bão Tố
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Đột Kích Bão Tố - Tốc Độ Di Chuyển: 35% ⇒ 25%
Đột Kích Bão Tố - Thời Gian Tác Dụng: 2 giây ⇒ 1,5 giây
Gió Giật - Sát thương: 140 (+20% SMPT) ⇒ 150 (+15% SMPT)
Nanh Nashor
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 15 (+20% SMPT) ⇒ 15 (+15% SMPT)
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 70
Động Cơ Vũ Trụ
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Vũ Điệu Ma Pháp - Tốc Độ Di Chuyển: 40-60 trong 2 giây khi gây sát thương kỹ năng lên tướng ⇒ 20 trong 4 giây khi gây sát thương chuẩn hoặc sát thương phép lên tướng
Dây Chuyền Chữ Thập
Tổng Giá: 3.100 ⇒ 3.000
Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105
Kháng Phép: 50 ⇒ 40
Hóa Giải - Hồi Chiêu: 30 giây ⇒ 40 giây
Song Kiếm Tai Ương
Công thức: Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Máy Chuyển Pha Hextech + 250 Vàng ⇒ Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Gậy Quá Khổ + 200 Vàng
Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.200
Sức Mạnh Phép Thuật: 100 ⇒ 115
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Kiếm Phép - Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 40%
Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%
Quyền Trượng Ác Thần
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Tha Hóa Hư Không - Cộng Dồn: 5 ⇒ 4
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Sức Mạnh Phép Thuật: 115 ⇒ 110
Sát Thương Đơn Vị Trợ Thủ/Sát Thương Theo Thời Gian: 125% ⇒120%
Đồng Hồ Cát Zhonya
Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105
Mũ Phù Thủy Rabadon
Sức Mạnh Phép Thuật: 140 ⇒ 130
Tinh Hoa Phép Thuật: 35% ⇒ 30%
Đao Tím
Tốc Độ Đánh: 55% ⇒ 50%
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 40-80 ⇒ 45
Nguyệt Đao
Tổng giá: 2.800 ⇒ 2.900
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60
Cưa Xích Hoá Kỹ
Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.100
Công thức: Gươm Đồ Tể + Hồng Ngọc + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng ⇒ Gươm Đồ Tể + Đai Khổng Lồ + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng
Máu: 250 ⇒ 450
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Công thức: Mũi Khoan + Rìu Nhanh Nhẹn + 550 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Gỗ + Dao Găm + 500 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40
Tốc Độ Đánh: 25% ⇒ 20%
Máu: 300 ⇒ 450
Búa Tiến Công
Công thức: Mũi Khoan + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 75 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Đai Thanh Thoát + Cuốc Chim + 175 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 65 ⇒ 40
Máu: 350 ⇒ 500
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 120% SMCK cơ bản (+5% Máu tối đa)
Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 70% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 84% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa)
Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 400% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 300% SMCK cơ bản (+10% Máu tối đa)
Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 200% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 210% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa)
Cận chiến - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 20-135 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 70-130 (tùy theo cấp độ 8-18)
Đánh xa - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 10-68 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 35-65 (tùy theo cấp độ 8-18)
Rìu Đen
Công thức: Búa Gỗ + Búa Chiến Caufield + Hồng Ngọc + 400 Vàng ⇒ Búa Gỗ + Hỏa Ngọc + Cuốc Chim + 225 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40
Chùy Gai Malmortius
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60
Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 200 (+225% SMCK cộng thêm) ⇒ 200 (+150% SMCK cộng thêm)
Ngọn Giáo Shojin
Công thức: Búa Chiến Caulfield + Cuốc Chim + Hỏa Ngọc + 325 Vàng ⇒ Cuốc Chim + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 675 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 0
Máu: 300 ⇒ 450
Điểm Hồi Kỹ Năng Cơ Bản: 15 ⇒ 25
Giáo Thiên Ly
Công thức: Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + 850 vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + Hồng Ngọc + 500 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 40
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Máu: 450 ⇒ 400
Đòn Thánh Khiên - Hồi máu: 120% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất) ⇒ 100% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất)
Gươm Của Vua Vô Danh
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Vũ Điệu Tử Thần
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.300
Móng Vuốt Sterak
Vuốt Nhọn: 50% SMCK Cơ Bản ⇒ 45% SMCK Cơ Bản
Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 80% Máu Cộng Thêm ⇒ 60% Máu Cộng Thêm
Chùy Phản Kích
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 25%
LOẠI BỎ Cuồng Bạo: Loại bỏ
Rìu Mãng Xà
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15
Bán Nguyệt - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 80% SMCK
Bán Nguyệt - Hiệu Lực Hút Máu: 150% ⇒ 100%
Rìu Đại Mãng Xà
Công thức: Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 550 Vàng ⇒ Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Đai Khổng Lồ + 50 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Máu: 550 ⇒ 600
Sát Thương Lan Trên Đòn Đánh: 1,5% Máu tối đa ⇒ 1% Máu tối đa
Huyết Giáp Chúa Tể
Sức Mạnh Công Kích: 40 ⇒ 30
Máu: 500 ⇒ 550
Tam Hợp Kiếm
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 36
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15
Tốc Độ Đánh: 33% ⇒ 30%
Máu: 300 ⇒ 333
Trang bị đỡ đòn
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp: 30 ⇒ 25
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Tụ Bão Zeke
Băng Hỏa Cuồng Nộ - Sát Thương Mỗi Giây: 50 ⇒ 30
Lời Thề Hiệp Sĩ
Tổng giá: 2.200 ⇒ 2.300
Tim Băng
Giáp: 65 ⇒ 75
LOẠI BỎ Cứng Như Đá: Loại bỏ
Chiến Binh Mùa Đông: Giờ chỉ hiệu lực với tướng
Mặt Nạ Vực Thẳm
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.650
Điểm Hồi Kỹ Năng: 10 ⇒ 15
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
LOẠI BỎ Hủy Hoại - Kháng Phép Cộng Thêm: Loại bỏ
Hành Trang Thám Hiểm
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.400
Máu: 200 ⇒ 250
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Găng Tay Băng Giá
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.900
Kiếm Phép - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 150% SMCK
Làm Chậm: 15% (0,004% Máu) ⇒ 25% (vẫn giảm một nửa với tướng đánh xa)
Khiên Thái Dương
Hiến Tế - Sát thương: 15 (+1,75% Máu Cộng Thêm) ⇒ 20 (+1% Máu Cộng Thêm)
Sát thương thêm lên Lính: 25% ⇒ 50%
Sát thương thêm lên Quái: 0% ⇒ 50%
Sát thương không còn tăng dần khi tác dụng lên tướng hoặc quái khủng.
Giáp Gai
Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.450
Công thức: Áo Choàng Gai + Đai Khổng Lồ + 1.000 Vàng ⇒ Áo Choàng Gai + Giáp Lưới + Hồng Ngọc + 450 Vàng
Máu: 350 ⇒ 150
Giáp: 70 ⇒ 80
Gai Góc: 10 (+25% giáp cộng thêm) ⇒ 15 (+15% giáp cộng thêm)
Áo Choàng Hắc Quang
Máu: 450 ⇒ 400
Hiến Tế - Sát thương mỗi giây: 10 (+1,75% Máu cộng thêm) ⇒ 15 (+1% Máu cộng thêm)
Sát Thương Cô Lập: 20 (+3,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 30 (+2% Máu Cộng Thêm)
Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Lính: 25% (không đổi)
Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Quái: 0% ⇒ 25%
Áo Choàng Diệt Vong
Máu: 400 ⇒ 350
Giáp: 55 ⇒ 60
Giáp Thiên Nhiên
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Vững Chãi - Tốc Độ Di Chuyển: 10% ⇒ 6%
Giáp Tâm Linh
Tổng giá: 2.900 ⇒ 2.700
Máu: 450 ⇒ 400
Kháng Phép: 60 ⇒ 50
Vòng Sắt Cổ Tự
Hồi Máu: 150% ⇒ 100%
Lá Chắn: 18% máu tối đa ⇒ 15% máu tối đa
Giáp Liệt Sĩ
Máu: 300 ⇒ 350
Giáp: 45 ⇒ 55
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Nhịp Độ Đáy Sâu - Tốc Độ Di Chuyển tối đa: 40 ⇒ 20
Trái Tim Khổng Thần
Công thức: Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Hồng Ngọc + 900 Vàng ⇒ Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Đai Khổng Lồ + 400 Vàng
Hồi Máu: 200% ⇒ 100%
Giáp Máu Warmog
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 5% ⇒ 4%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Công thức: Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Hồng Ngọc + 1.100 ⇒ Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Đai Khổng Lồ + 600 Vàng
Máu: 300 ⇒ 350
Giáp: 50 ⇒ 45
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Trang bị Thuật Sư hỗ trợ
Vương Miện Shurelya
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Vọng Âm Helia
Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35
Lực Hút Tâm Linh - Sát thương: 60 ⇒ 50
Lực Hút Tâm Linh - Hồi máu: 75 ⇒ 65
Bùa Nguyệt Thạch
Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25
Máu: 250 ⇒ 200
Ánh Sao Yêu Kiều: 40/45% lượng hồi máu/tạo lá chắn cho đồng minh ở gần, thêm 30/35% hồi máu/tạo lá chắn nếu không có đông minh ở gần ⇒ 30/35% lượng hồi máu/tạo lá chắn
Trát Lệnh Đế Vương
Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng
LOẠI BỎ Phối Hợp Ăn Ý - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 25% ⇒ 0
Lư Hương Sôi Sục
Giá: 2.300 ⇒ 2.200 vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 50 ⇒ 45
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%
Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%
Trượng Lưu Thủy
Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%
Nước Sủi Bọt - SMPT Cộng Thêm: 30 ⇒ 45
LOẠI BỎ Nước Sủi Bọt - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 10% ⇒ 0
Dây Chuyền Chuộc Tội
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 15% ⇒ 10%
Lõi Bình Minh
Giá: 2.700 ⇒ 2.500 vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 60 ⇒ 45