Chi tiết bản cập nhật LMHT 12.11:
Aphelios
Nội tại: Sát Thủ Và Tiên Tri
- Tốc độ đánh: 6-36% ⇒ 7.5-45%
- Sát lực 4.5-27 ⇒ 5.5-33
Brand
Nội tại: Bỏng
- Sát thương thiêu đốt: 3% máu tối đa ⇒ 2.5% máu tối đa
- Sat thương nổ: 10-14% máu tối đa ⇒ 9-13% máu tối đa
Caitlyn
Q: Bắn Xuyên Táo
- Tỷ lệ SMCK: 130/145/160/175/190% ⇒ 125/145/165/185/205%
- Năng lượng: 50/60/70/80/90 ⇒ 55/60/65/70/75
E: Lưới 90
- Sát thương cơ bản: 70/110/150/190/230 ⇒ 80/130/180/230/280
- Hồi chiêu: 16/14.5/13/11.5/10 giây ⇒ 16/14/12/10/8 giây
Fizz
- Năng lượng mỗi cấp: 37 ⇒ 52
- Máu mỗi cấp: 112 ⇒ 106
Gragas
Q: Lăn Thùng Rượu
- Tỷ lệ SMPT: 70% ⇒ 80%
- Hồi chiêu: 11/10/9/8/7 giây ⇒ 10/9/8/7/6 giây
E: Lăn Bụng
- Hồi chiêu: 16/15/14/13/12 giây ⇒ 14/13.5/13/12.5/12 giây
Gwen
W: Sương Lam Bất Bại
- Giáp và kháng phép cộng thêm: 20 (+5% SMPT) ⇒ 12/14/16/18/20 (+5% SMPT)
- Hồi chiêu: 22/20/18/16/14 giây ⇒ 22/21/20/19/18 giây
E: Xén Xén
Hồi chiêu dựa trên đòn đánh trúng kẻ thù: 60% ⇒ 50%
Irelia
Q: Đâm Kiếm
- Hồi máu: 7/8/9/10/11% SMCK ⇒ 9/10/11/12/13% SMCK
E: Bước Nhảy Hoàn Vũ
- Hồi chiêu: 18/16.5/15/13.5/12 giây ⇒ 16/15/14/13/12 giây
Kayn
Q: Trảm
- Sát thương dạng Darkin: 65% SMCK (+5% [tăng thêm 5.5% mỗi 100SMCK])% máu tối đa của mục tiêu ⇒ 65% SMCK (+5% [tăng thêm 5% mỗi 100SMCK])% máu tối đa của mục tiêu
Kog’Maw
Q: Phun Axít
- Trừ giáp và trừ kháng phép: 25/27/29/31/33% ⇒ 23/25/27/29/31%
- Tốc độ đánh cộng thêm: 15/20/25/30/35% ⇒ 10/15/20/25/30%
W: Cao Xạ Ma Pháp
- Sát thương phép theo lượng máu tối đa: 3/4/5/6/7% ⇒ 3/3.75/4.5/5.25/6%
Lee Sin
- SMCK: 66 ⇒ 68
Q: Sóng Âm / Vô Ảnh Cước
- Sát thương cơ bản của Sóng Âm: 50/75/100/125/150 ⇒ 55/80/105/130/155
Lillia
- Máu: 650 ⇒ 625
Nội tại: Quyền Trượng Mộng Mị
- Sát thương 6% (+1.5% SMPT) máu tối đa ⇒ 6% (+1.2% SMPT) máu tối đa
Master Yi
- Máu mỗi cấp: 106 ⇒ 100
E: Phong Cách Wuju
- Sát thương chuẩn cơ bản: 30/38/46/54/62 ⇒ 30/35/40/45/50
Nunu & Willump
Q: Nuốt
- Hồi máu lên đơn vị không phải tướng 65/95/125/155/185 (+70% SMPT)(+6% máu cộng thêm) ⇒ 65/95/125/155/185 (+90% SMPT)(+10% máu cộng thêm)
Olaf
Nội tại: Điên Cuồng
- Hút máu: 10-30% ⇒ 8-25%
- Ngưỡng máu tối đa: 22.5% health ⇒ 30% health
Q: Phóng Rìu
- Sát thương cơ bản: 60/110/160/210/260 ⇒ 70/120/170/220/270
- Hồi chiêu tối thiểu: 3 giây ⇒ 2.5 giây
W: Nổi Khùng
- Hồi chiêu: 16/14.5/13/11.5/10 giây ⇒ 16/15/14/13/12 giây
R: Tận Thế Ragnarok
- Giáp và kháng phép: 10/25/40 ⇒ 10/20/30
Rakan
Q: Phi Tiêu Lấp Lánh
- Hồi máu: 18/36/54/72/90 ⇒ 30/51.25/72.5/93.75/115
W: Xuất Hiện Hoàng Tráng
- Hồi chiêu: 18/16.5/15/13.5/12 giây ⇒ 16/14.5/13/11.5/10 giây
E: Điệu Nhảy Tiếp Viện
- Năng lượng: 60/70/80/90/100 ⇒ 40/45/50/55/60
- Lá chắn: 35/60/85/110/135 ⇒ 50/75/100/125/150
Rengar
- Máu: 655 ⇒ 620
R: Khao Khát Săn Mồi
- Hồi chiêu: 110/90/70 giây ⇒ 110/100/90 giây
Ryze
E: Dòng Chảy Ma Pháp
- Sát thương: 60/80/100/120/140 (+30% SMPT)(+2% năng lượng cộng thêm) ⇒ 60/80/110/120/140 (+35% SMPT)(+2% năng lượng cộng thêm)
- Năng lượng: 40/55/70/85/100 ⇒ 35/45/55/65/75
Samira
SMCK mỗi cấp: 3 ⇒ 3,3
Q: Ứng Biến
Tỷ lệ SMCK: 80/90/100/110/120% ⇒ 85/95/105/115/125%
Senna
Nội tại: Giải Thoát
- Tỷ lệ rơi Linh hồn mỗi lần diệt lính: 2.166% ⇒ 8.33%
Q: Bóng Tối Xuyên Thấu
- Làm chậm: 20% ⇒ 15%
- Thời gian làm chậm: 2 giây ⇒ 1/1.25/1.5/1.75/2 giây
Sona
W: Giai Điệu Khích Lệ
- Sát thương hấp thụ theo nội tại giờ ngang với lá chắn cơ bản của W
Swain
Nội tại: Bầy Quạ Tham Lam
- Hồi máu: 3.5-7% ⇒ 3-6%
W: Tầm Nhìn Bá Chủ
- Sát thương: 80/120/160/200/240 (+70% SMPT) ⇒ 80/115/150/195/220 (+55% SMPT)
R: Hóa Quỷ
- Hồi máu mỗi giaay: 15/30/45 (+20% SMPT) ⇒ 15/27.5/40 (+18% SMPT)
Sylas
W: Đồ Vương
- Tỷ lệ hồi máu SMPT cơ bản: 35% ⇒ 40%
- Hồi chiêu: 13/11.25/9.5/7.75/6 giây ⇒ 12/10.5/9/7.5/6 giây
- Năng lượng: 60/70/80/90/100 ⇒ 50/60/70/80/90
E: Trốn / Bắt
- Hồi chiêu: 14/13/12/11/10 giây ⇒ 13/12/11/10/9 giây
Tahm Kench
Nội tại: Khẩu Vị Độc Đáo
- Sát thương theo đòn đánh: 8-60 (+2.5% máu cộng thêm) ⇒ 8-60 (+4% máu cộng thêm)
Q: Roi Lưỡi
- Hồi máu cơ bản: 10/12.5/15/17.5/20 ⇒ 10/15/20/25/30
R:Ngậm Nuốt
- Lá chắn: 500/700/900 ⇒ 650/800/950
Taliyah
E: Tấm Thảm Bất Ổn
- Sát thương lên quái: 100% ⇒ 150%
R: Mặt Đất Dậy Sóng
- Không còn có thể sử dụng trong vòng 3 giây khi gây sát thương
Taric
Q: Ánh Sáng Tinh Tú
- Hồi máu mỗi lần sử dụng: 25 (+15% SMPT)(+0.75% máu tối đa) ⇒ 25 (+15% SMPT)(+1% máu tối đa)
- Năng lượng: 65/70/75/80/85 ⇒ 60
E: Chói Lóa
- Thời gian làm choáng: 1.25 giây ⇒ 1.5 giây
- Hồi chiêu: 17/16/15/14/13 giây ⇒ 15/14/13/12/11 giây
Tryndamere
Q: Say Máu
- Hồi máu cơ bản: 25/33/41/49/57 ⇒ 30/40/50/60/70
- Hồi máu cộng thêm mỗi lần nộ: 0.45/0.75/1.05/1.35/1.65 ⇒ 0.5/0.95/1.4/1.85/2.3
R: Từ Chối Tử Thần
- Hồi chiêu: 130/110/90 giây ⇒ 120/100/80
Veigar
E: Bẻ Cong Không Gian
- Hồi chiêu: 20/18/16/14/12 giây ⇒ 20/18.5/17/15.5/14 giây
Ngộ KhôngW: Chiến Binh Tinh Quái
- Hồi chiêu: 20/18/16/14/12 giây ⇒ 22/19.5/17/14.5/12 giây
E: Cân Đẩu Vân
- Sát thương lên quái: 180% ⇒ 160%
Xin Zhao
Nội tại: Quyết Đoán
- Tỷ lệ hồi máu dựa trên SMCK: 7% ⇒ 10%
W: Phong Lôi Thương
- Sát thương lần 2: 40/75/110/145/180 (+80% SMCK)(+50% SMPT) ⇒ 50/85/120/155/190 (+90% SMCK)(+65% SMPT)
Zeri
Q – Súng Điện Liên Hoàn
- Sát thương tăng từ 7/9/11/13/15 + 110/112.5/115/117.5/120% SMCK => 8/11/14/17/20 + 110/115/120/125/130% SMCK.
- Loại bỏ làm chậm khi sử dụng chiêu thức bằng chuột phải
- Tỉ lệ SMPT tích điện tăng từ 80% => 90%.
- Tỉ lệ HP tích điện tăng từ 1-10% => 3-15%.
W – Xung Điện Cao Thế
- Thời gian hồi chiêu giảm từ 13/12/11/10/9 giây => 12/11/10/9/8 giây.
- Tỉ lệ SMCK tăng từ 140% => 150%.
- Khả năng làm chậm giảm từ 30/40/50/60/70% => 30/35/40/45/50%.
- [Mới]: Nếu chiêu thức chạm vào địa hình, nó sẽ mở rộng thành tia laser gây hiệu ứng trong một khu vực, gây sát thương chí mạng cho tướng và quái vật.
E – Nhanh như điện
- Thời gian hồi chiêu giảm từ 26/24.5/23/21.5/20 => 24/21.5/19/16.5/14.
- Giảm thời gian hồi chiêu: 1 => 0,75 giây.
R – Điện Đạt Đỉnh Điểm
- Thời gian hồi chiêu giảm từ 120/95/70 x=> 100/85/70.
- Tốc độ di chuyển mỗi điểm cộng dồn giảm từ 1,5% => 1%.
- Điểm cộng dồn khi tướng trúng phải tăng từ 4 lên 10.
Mặt Nạ Vực Thẳm
- Kháng phép: 30 ⇒ 35
- Kháng phép với mỗi kẻ thù: 7 ⇒ 9
Nguyên Tố Luân
- Sát lực: 10 ⇒ 13
Tàn Tích Bami
- Giá: 1100 ⇒ 1000
Gươm Vô Danh
- Hút máu: 7% ⇒ 8%
Áo Choàng Gai
- Sát thương: 3 ⇒ 4
Cưa Xích Hóa Kỹ
- Sát thương: 45 ⇒ 55
- Điểm hồi kỹ năng: 15 ⇒ 25
Bình Thái Hỏa Dược
- SMPT: 55 ⇒ 60
Vương Miện Suy Vong
- SMPT: 60 ⇒ 70
Vũ Điệu Tử Thần
- Tỷ lệ hồi máu: 140% SMCK cộng thêm ⇒ 120% SMCK cộng thêm
Dạ Kiếm Draktharr
- Sát lực: 18 ⇒ 22
Nguyệt Đao
- Sát lực: 18 ⇒ 22
- Sát thương: 6% máu tối đa ⇒ 6% máu tối đa (melee) / 3% máu tối đa (ranged)
Băng Trượng Vĩnh Cửu
Thời gian làm choáng và làm chậm : 1.5 giây ⇒ 1 giây
Gươm Đồ Tể
SMCK: 15 ⇒ 20
Găng Tay Băng Hỏa
- Máu: 350 ⇒ 450
Chùy Hấp Huyết
- Nội tại trang bị huyền thoại: 5 ⇒ 7 Điểm hồi kỹ năng
Đai Lưng Tên Lửa Hextech
- Xuyên kháng phép: 6 ⇒ 10
Lời Thề Hiệp Sĩ
- Điểm hồi kỹ năng: 10 ⇒ 20
Móc Diệt Thủy Quái
- Sát thương chuẩn cộng thêm: 60 (+45% bonus SMCK) ⇒ 50 (+40% bonus SMCK)
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
- Sát thương thiêu đốt cơ bản: 60 ⇒ 50
Chùy Gai Malmortious
-Hồi chiêu: 60 giây ⇒ 75 giây
Quỷ Thư Morello
- SMPT: 80 ⇒ 90
- Máu: 250 ⇒ 300
Lời Nhắc Tử Vong
Đòn đánh gây vết thương sâu: 3 ⇒ 2
Lưỡi Hái Bóng Đêm
- Điểm hồi kỹ năng: 15 ⇒ 25
- Hồi chiêu mỗi tướng: 40 giây ⇒ 30 giây
Ngọc Quên Lãng
- SMPT: 30 ⇒ 35
Móng Vuốt Ám Muội
- Sát lực: 18 ⇒ 22
Khiên Băng Randuin
- Giáp: 80 ⇒ 90
Quyền Trượng Ác Thần
- SMPT: 80 ⇒ 70
Kiếm Mãng Xà
- Sát lực: 12 ⇒ 14
Giáp Tâm Linh
Kháng phép: 40 ⇒ 50
Móng Vuốt Sterak
- SMCK cộng thêm: 40% SMCK cơ bản ⇒ 45% SMCK cơ bản
- Lá chắn: 70% máu cộng thêm ⇒ 75% máu cộng thêm
Khiên Thái Dương
- Máu: 350 ⇒ 450
Giáp Gai
- Sát thương phản lại: 10 (+10% Giáp cộng thêm) ⇒ 10 (+20% Giáp cộng thêm)
Giáp Gia Tốc Hóa Cuồng
- Máu: 350 ⇒ 450
Kiếm Âm U
- Hồi chiêu: 35 giây ⇒ 40 giây
Tụ Bão Zeke
- Giáp: 25 ⇒ 35
Nhịp Điệu Chết Người
Tốc độ đánh mỗi cộng dồn với tướng đánh xa: 5-9% ⇒ 3-7%
Vết Thương Sâu
- Giảm hồi máu: 30/50% ⇒ 25/40%
Sát thương trụ
- Sát thương trụ đầu: 167-391 ⇒ 162-344