Lịch thi đấu LEC 2024 Winter
Vòng Playoffs
Vòng 1 | |||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | ||
3/2 | 23h00 | Vòng 1 nhánh thắng | BDS | TH | 2-0 |
4/2 | 02h00 | Vòng 1 nhánh thắng | G2 | GX | 2-0 |
23h00 | Vòng 1 nhánh thắng | SK | VIT | 0-2 | |
5/2 | 02h00 | Vòng 1 nhánh thắng | MDK | FNC | 0-2 |
10/2 | 23h00 | Vòng 1 nhánh thua | GX | MDK | |
11/2 | 02h00 | Vòng 1 nhánh thua | TH | SK | |
Vòng 2 | |||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | ||
5/2 | 23h00 | G2 | FNC | 2-1 | |
6/2 | 02h00 | BDS | VIT | 2-0 | |
11/2 | 23h00 | VIT | MDK | 0-2 | |
12/2 | 02h00 | FNC | SK | ||
Vòng 3 | |||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | ||
16/2 | 23h00 | MDK | FNC | 3-2 | |
Vòng 4 | |||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | ||
12/2 | 23h00 | Chung kết nhánh thắng | G2 | BDS | 3-0 |
17/2 | 23h00 | Chng kết nhánh thua | BDS | MDK | 2-3 |
18/2 | 23h00 | Chung kết tổng | G2 | MDK | 3-1 |
Vòng Season
Tuần 1 | ||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | |
12/1 | 23h00 | G2 | BDS | 1-0 |
13/1 | 00h00 | SK | RGE | 1-0 |
01h00 | FNC | KC | 1-0 | |
02h00 | GX | VIT | 1-0 | |
03h00 | MDK | TH | 1-0 | |
23h00 | GX | BDS | 0-1 | |
14/1 | 00h00 | MKD | SK | 0-1 |
01h00 | G2 | KC | 1-0 | |
02h00 | FNC | VIT | 1-0 | |
03h00 | RGE | TH | 0-1 | |
23h00 | BDS | VIT | 1-0 | |
15/1 | 00h00 | GX | TH | 0-1 |
01h00 | KC | MDK | 0-1 | |
02h00 | G2 | RGE | 0-1 | |
03h00 | FNC | SK | 0-1 |
Tuần 2 | ||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | |
20/1 | 23h00 | SK | TH | 0-1 |
21/1 | 00h00 | GX | KC | 1-0 |
01h00 | MDK | G2 | 0-1 | |
02h00 | FNC | BDS | 0-1 | |
03h00 | VIT | RGS | 1-0 | |
23h00 | SK | BDS | 0-1 | |
22/1 | 00h00 | VIT | G2 | 0-1 |
01h00 | TH | KC | 0-1 | |
02h00 | MDK | RGE | 0-1 | |
03h00 | FNC | GX | 0-1 | |
23h00 | SK | GX | 0-1 | |
23/1 | 00h00 | MDK | BDS | 1-0 |
01h00 | FNC | RGE | 1-0 | |
02h00 | TH | G2 | 1-0 | |
03h00 | VIT | KC | 1-0 |
Tuần 3 | ||||
Thời gian | Đội | Đội | Tỷ số | |
27/1 | 23h00 | VIT | SK | 0-1 |
28/1 | 00h00 | TH | BDS | 0-1 |
01h00 | FNC | MDK | 0-1 | |
02h00 | GX | G2 | 0-1 | |
03h00 | KC | RGE | 0-1 | |
23h00 | VIT | TH | 1-0 | |
29/1 | 00h00 | MDK | GX | 0-1 |
01h00 | FNC | G2 | 0-1 | |
02h00 | SK | KC | 0-1 | |
03h00 | BDS | RGE | 1-0 | |
23h00 | VIT | MDK | 0-1 | |
30/1 | 00h00 | GX | RGE | 0-1 |
01h00 | BDS | KC | 0-1 | |
02h00 | FNC | TH | 1-0 | |
03h00 | SK | G2 | 0-1 |
Danh sách đội tham dự LEC 2024 Winter và đội hình:
- Fnatic: Oscarinin - Razork - Humanoid - Noah - Jun
- G2 Esports: BrokenBlade - Yike - caPs - Hans Sama - Mikyx
- Giants: Odoamme - Peach - Jackles - Patrick - IgNar
- Karmine Corp: Cabochard - Bo - Saken - Upset - Targamas
- MAD Lions: Chasy/Myrwn - Elyoya - Fresskowy - Supa - Alvaro
- Rogue: Szygenda - Markoon - Larsen - Comp - Zoelys
- SK Gaming: Irrelevant - Isma - Nisqy - Exakick - Doss
- Team BDS: Adam - Sheo - nuc - Crownie/ICE - Labrov
- Team Heretics: Wunder - Jankos - Perkz - Flakked - Kaiser
- Team Vitality: Photon - Daglas - Vetheo - Carzzy - Hylissang
Thể thức thi đấu
LEC 2024 Winter sẽ bao gồm 3 giai đoạn: vòng Season, vòng Group và Playoffs. Ở vòng đầu tiên là Season, 10 sẽ thi đấu vòng tròn lượt về. Các trận đấu sẽ được phân định bằng BO1. 8 đội đứng đầu bảng sẽ vào thẳng vòng Group.
Ở giai đoạn 2, 8 đội sẽ được chia đều vào 2 nhánh đấu. 4 đội cùng 1 nhánh đấu sẽ thi đấu theo thể thức nhánh thắng nhánh thua (thi đấu BO3). 2 đội có thành tích tốt nhất sẽ đi tiếp vào Playoffs.
Tại vòng Playoffs, 2 đội đầu bảng sẽ thi đấu ở chung kết nhánh thắng. Đội thắng sẽ vào thẳng trận chung kết tổng, đội thua sẽ rơi xuống chung kết nhánh thua, đối đầu với đội thắng trong cặp đấu giữa 2 đội xếp hạng 2.