Tất cả người chơi giờ sẽ nhận được số lượng trang bị bằng nhau ở mỗi vòng đấu.
Sửa lỗi khiến Siêu Sao xuất hiện nhiều lần dù đã sở hữu Siêu Sao trong đội hình.
Cân bằng Hệ Tộc
Đao Phủ
- Tỷ lệ chí mạng cộng thêm: 25/100/200% => 25/80/160%.
Emo
- SMPT: 0/0/10% ⇒ 0/0/20%
Heartsteel
- Số trái tim với mỗi điểm hạ gục ở vòng 5 và 6: 2 => 1.
- Trái tim nhận được: 1/2.25/5.5/10x => 1/2.25/5.5/18x.
Punk
- Máu cơ bản cộng thêm: 180/300/450 => 180/300/420.
- SMCK cơ bản cộng thêm: 18/30/45% => 18/30/42%.
Tướng bậc 1
Olaf
- Hồi máu từ nội tại: 20/25/35 => 20/25/30.
Tướng bậc 2
Garen
- Máu cộng thêm khi sử dụng kỹ năng: 215/230/245% SMPT ⇒ 215/245/275% SMPT
Jax
- Sát thương dậm: 230/345/520% SMPT ⇒ 240/360/560% SMPT
Senna
- Sát thương kỹ năng: 105/155/225% SMPT => 110/165/255% SMPT
Tướng bậc 3
Lux
- Sát thương kỹ năng: 250/375/550% SMPT => 260/390/575% SMPT.
Mordekaiser
- Sát thương kỹ năng và sát thương phát nổ cuối cùng: 220/330/525% SMPT => 200/300/480% SMPT.
Sett
- Máu: 950 => 900.
- Sát thương kỹ năng lên mục tiêu chính: 275/420/680 => 250/375/600.
- Sát thương kỹ năng lan: 130/210/340 => 120/180/290.
Tướng bậc 4
Caitlyn
- Năng lượng: 0/90 => 0/75.
Karthus
- Sát thương kỹ năng: 175/260/580% SMPT => 160/240/540% SMPT
- SMPT mỗi khi sử dụng chiêu: 30% => 40%
Twisted Fate
- Năng lượng: 30/120 => 30/105.
Tướng bậc 5
Jhin
- Giáp và kháng phép: 30 => 40.
- Máu: 850 => 950.
Sona
- Hồi máu khi sử dụng kỹ năng (Dạng hồi máu): 5/8/100% => 6/9/100%.
- Thời gian hiệu lực lá chắn: 2/2/30 => 2.5/2.5/30.
Vi: 250 Máu & 15% SMCK ⇒ 200 Máu & 15% SMCK
Kayle: 25% Tốc Độ Đánh ⇒ 20% Tốc Độ Đánh
Zed: +100 Máu & Phân Thân +10% SMCK/+10% Tốc Độ Đánh ⇒ +100 Máu & +5% SMCK
Sona: +5% Tốc Độ Đánh và +1% Tốc Độ Đánh mỗi đòn đánh ⇒ +5% Tốc Độ Đánh và +2% Tốc Độ Đánh mỗi đòn đánh
Song Sinh Ma Quái I
- Máu: 350 ⇒ 300.
Song Sinh Ma Quái I
- Tốc độ tấn công: 35% ⇒ 30%.
Song Sinh Ma Quái II
- Máu: 500 ⇒ 450.
Song Sinh Ma Quái II
- Tốc độ tấn công: 50% ⇒ 45%.
Đổi Trang Bị
- Vàng nhận được khi reset chuỗi: 2 ⇒ 3.
Ngân Sách Cân Bằng:
- Bổ sung thêm Ngân Sách Cân Bằng+, có thể xuất hiện ở vòng 4-2 và ban cho 9 vàng mỗi vòng.
- Ngân Sách Cân Bằng sẽ không còn xuất hiện ở vòng 4-2.
To Hơn Nữa - Sát thương bom
- 85% SMCK ⇒ 100% SMCK
Binh Đoàn Bất Tận và Binh Đoàn Bất Tận +
- Giảm Máu: 20% ⇒ 15%
Kẻ Cắp Trái Tim
- Trái Tim nhận thêm: 20% ⇒ 25%
Bộ Khởi Đầu:
- Giờ cho 4 vàng.
Cuồng Cung Runaan
- SMCK mỗi tia sét: 50% => 55%
Dao Điện Statikk
- Sát thương: 30 => 35
Quyền Trượng Giả Kim
- Sức Mạnh Phép Thuật cơ bản: 30% ⇒ 45%
Bùa Đầu Lâu
- Sức Mạnh Phép Thuật: 45% ⇒ 50%
Bão Tố Runaan (Cuồng Cung)
- Sát thương đường đạn phụ: 100% SMCK ⇒ 110% SMCK
Đao Quang Điện Statikk
- Sát thương: 70 ⇒ 80
TỘC/HỆ
Cỗ Máy Chiến Đấu (Mốc 8) - Lượng Hồi Máu hoặc Sát Thương: 800 ⇒ 1000
Siêu Công Nghệ - Máu: 250/550 ⇒ 300/650
Siêu Công Nghệ - Sức Mạnh Công Kích: 20%/45% ⇒ 25/50%
Hắc Tinh (Mốc 8) - SMCK/SMPT: 50 ⇒ 45
Phù Thủy - Sức Mạnh Phép Thuật: 20/40/70 ⇒ 25/45/75
TƯỚNG
Leona - Máu: 650 ⇒ 700
Leona - Năng Lượng: 50/100 ⇒ 40/80
Poppy - Máu: 650 ⇒ 700
Poppy - Lá Chắn từ Kỹ Năng: 250/325/400 ⇒ 300/375/475
Lucian - SMCK: 50 ⇒ 55
Lucian - Tỉ Lệ SMPT Của Phát Bắn Thứ Hai: 175/260/415% SMPT ⇒ 200/300/450% SMPT
Xin Zhao - Thời Gian Làm Choáng: 1,5 giây ⇒ 1 giây
Ashe - Thời Gian Làm Choáng: 1,5/1,5/2 giây ⇒ 1/1/1,5 giây
Ashe - Sát Thương Kỹ Năng: 250/375/625% SMPT ⇒ 225/335/560% SMPT
Darius - Máu: 700 ⇒ 750
Darius - Sát Thương Kỹ Năng: 270/405/630 ⇒ 290/435/675
Ezreal - Phá Năng Lượng từ Kỹ Năng: 30% ⇒ 20%
Ezreal - Sát Thương Kỹ Năng: 225/330/575% SMPT ⇒ 200/300/450% SMPT
Master Yi - Sát Thương Chuẩn Cộng Thêm: 65/100/160% SMPT ⇒ 50/75/125% SMPT
Jinx - Tốc Độ Đánh: 0,7 ⇒ 0,8
***
Bản cập nhật DTCL 14.3 dự kiến ra mắt vào ngày 7/2/2024 trên tất cả các máy chủ Đấu Trường Chân Lý.