Chi tiết bản cập nhật DTCL 12.23b:
Tướng bậc 1
Ashe
- SMCK: 60 => 55
- % sát thương khi sử dụng kỹ năng: 45/50/55% => 40/40/40%
- Sát thương kỹ năng: 12/20/30 => 12/18/25
Lux
- Tốc độ tấn công: 0,6 => 0,7
Poppy
- Năng lượng: 40/90 => 40/80
Tướng bậc 2
Fiora
- Tốc độ tấn công: 0,7 => 0,8
Malphite
- Giáp cộng thêm khi sử dụng kỹ năng: 80/100/125 => 100/125/150
Yuumi
- Năng lượng: 0/60 => 0/50
Tướng bậc 3
Jax
- Tốc độ tấn công: 0,9 => 0,8
Vel'koz
- Sát thương kỹ năng: 325/500/850 => 300/450/775
Zoe
- Sát thương kỹ năng: 400/600/1100 => 375/550/1000
Tướng bậc 4
Aurelion Sol
- Số lượng thiên thạch: 3/3/5 => 4/4/6
- Sát thương kỹ năng: 170/255/500 => 135/200/450
Miss Fortune
- Sát thương mỗi viên đạn: 45/65/250 => 50/70/250
Viego
- Sát thương kỹ năng: 270/400/900 => 250/375/850
- Sát thương diện rộng: 135/200/450 => 125/185/425
- Sát thương giảm đi ở lần sử dụng kỹ năng tiếp theo: 15/15/1% => 18/18/1%
Zed
- SMCK: 90 => 80
- Giáp và kháng phép: 50 => 45
Tướng bậc 5
Fiddlesticks
- Máu: 1000 => 3000
- Tăng tốc độ chạy khi Fiddlesticks sử dụng kỹ năng
Syndra
- Phạm vi ảnh hưởng kỹ năng: 3 => 4 ô
Lõi Anh Hùng
Annie
- Sát thương kỹ năng: 175 => 185
Camille
- Sát thương cộng thêm: 35% => 20%
Draven
- Tăng tỷ lệ chí mạng của toàn đội: 55% => 75%
Ezreal
- SMPT và tốc độ tấn công mỗi lần sử dụng kỹ năng: 20 => 25
Fiora
- Giáp và kháng phép trong thời gian Fiora sử dụng kỹ năng: 150 => 175
Gangplank
- Tỷ lệ đạn nảy: 60% => 75%
- Tỷ lệ xuất hiện vàng: 33% => 55%
Jinx
- Tốc độ tấn công cộng thêm: 110% => 125%
Malphite
- SMPT cộng thêm từ giáp: 75% => 100%
Mordekaiser
- Thời gian nhận 20 SMPT: 5 giây => 4 giây
Rell
- SMPT cộng thêm: 50 => 70
Renekton
- Sát thương cộng thêm: 10% => 8%
Sivir
- Thời gian hồi máu và thanh tẩy: 6 => 7 giây
Syndra
- SMPT cho mỗi vị tướng trên hàng chờ: 7 => 6
- Chỉ số cộng thêm: 60 => 70
Vayne
- Sát thương cộng thêm khi sử dụng kỹ năng: 35% => 50%
Vel'koz
- Thời gian thiêu đốt: 15 => 20 giây
Vi
- Máu giảm từ 250 => 200
Viego
- SMPT cộng thêm: 30 => 10
- Hút máu toàn phần: 15% => 12%
Tình Nhân
- SMPT mỗi lần sử dụng kỹ năng: 4/6/9 => 4/7/10
Ngưu Binh
- Tốc độ tấn công tối thiểu cộng thêm: 20/50/100/200 => 15/35/70/125
- Tốc độ tấn công tối đa cộng thêm: 40/100/200/400 => 30/70/140/250
Đặc Nhiệm
- Tỷ lệ chí mạng: 20/45/75% => 20/75/100%
Dây Chuyền Chuộc Tội
- Tỷ lệ hồi máu: 18% => 15%
Giáp Máu Warmog
- Máu cộng thêm: 700 => 500
Giáp Vinh Quang Warmog
- Máu cộng thêm: 1300 => 1000
Giáp máu Warmog ( Trang bị Thần Đồng):
- Máu cộng thêm: 900 => 600
Bão Tố Runaan
- Sát thương cộng thêm: 110% => 100%
Big Friend (Silver-tier): Required health increased from 1500 => 1600 and damage reduction reduced from nine => seven percent
Big Friend (Gold-tier): Required health increased from 1500 => 1600 and damage reduction was reduced from 15 => 12 percent
Cybernetic Implants (Prismatic): Health increased from 180 => 200
Cybernetic Shell (Prismatic): Health increased from 180 => 200
Cybernetic Uplink (Prismatic): Health increased from 180 => 200
Electrocharge One: Damage reduced from 40/60/80/100 => 35/55/70/90
Electrocharge Two: Damage reduced from 70/90/110/130 => 60/80100/120
Electrocharge Three: Damage reduced from 115/155/195/235 => 105/140/175/210
Luden’s Echo One: Damage reduced from 40/60/80/100 => 35/55/70/90
Luden’s Echo Two: Damage reduced from 55/90/125/160 => 50/80/110/140
Luden’s Echo Three: Damage reduced from 90/140/190/240 => 80/125/170/215
***
Bản cập nhật DTCL 12.23b ra mắt ở server quốc tế vào ngày 14/12 trước khi cập bến server Việt Nam muộn từ 1-2 ngày.