Tổng hợp cập nhật LOL 14.21
Buff | Nerf | Điều chỉnh | |
Tướng | Azir | Aurelion Sol | Nilah |
Corki | Brand | Swan | |
Gangplank | Camille | ||
Irelia | Elise | ||
Kayle | Fiddlesticks | ||
Malphite | Galio | ||
Qiyana | Gwen | ||
Sivir | Hwei | ||
Talon | Kai'Sa | ||
Teemo | Karthus | ||
Xayah | Kassadin | ||
Nasus | |||
Senna | |||
Taric | |||
Viego | |||
Volibear | |||
Yone | |||
Yorick | |||
Hệ Thống | Bước Chân Thần Tốc (Cận chiến) | Giày Pháp Sư | Tiền thưởng mục tiêu |
Gươm Suy Vong | Tiền hạ gục |
Ý Chí Ionia
- Tốc độ đánh mỗi cộng dồn: 7,5%-25% => 5%-20%
Đâm Kiếm (Q)
- Tỉ lệ SMCK: 60% => 70%
- Sát thương lên Lính: 55-259 => 50-237
- Hồi chiêu: 11-7 =>10-6
- Năng lượng tiêu hao: 20 => 15
Thanh Kiếm Tiên Phong (R)
- Không còn giảm hồi chiêu Q
Lướt Trên Mặt Nước (E)
- Sát thương: 65/90/115/140/165 (+20% SMCK) => 60/70/80/90/100 (+20% SMCK)
R: Vũ Điệu Hân Hoan
- Sát thương theo thời gian: 60/120/180 (+80% SMCK) => 60/100/140 (+40% SMCK)
- Sát thương cộng dồn: 125/225/325 (+120% SMCK) => 125/225/325 (+100% SMCK)
- Sát thương tối đa: 185/345/505 (+200% SMCK) => 185/325/465 (+140% SMCK)
Chỉ số cơ bản
- Năng Lượng cơ bản: 468 => 400
- Hồi Năng Lượng cơ bản: 8 => 10
Bầy Quạ Tham Lam (Nội tại)
- Hồi máu: 3/4/5/6% (ở cấp 1/6/11/16) => 2 - 5% (ở cấp 1 - 18) máu tối đa
Bàn Tay Tử Thần (Q)
- Năng Lượng: 45/50/55/60/65 => 42/44/46/48/50
- Sát thương cơ bản: 65/85/105/125/145 => 60/85/110/135/160
- Tỉ lệ SMPT: 40% => 45%
- Sát thương cơ bản với mỗi tia trúng thêm: 15/25/35/45/55 => 15/21,25/26,50/33,75/40
- Tỉ lệ SMPT với mỗi tia trúng thêm: 10% => 11,25%
W - Tầm Nhìn Bá Chủ:
- Sát thương cơ bản: 80/115/150/185/220 => 70/105/140/175/210
- Tỉ lệ SMPT: 55% => 60%
- Thời gian Làm Chậm kẻ địch: 2,5s ở mọi cấp => 1,5s ở mọi cấp
- Tỉ lệ Làm Chậm kẻ địch: 25/35/45/55/65% => 50/55/60/65/70%
- Thời gian Lộ Diện kẻ địch: 4/5/6/7/8s => 6s ở mọi cấp
E - Trói Buộc:
* Loại bỏ: Không còn gây sát thương Phép lúc bay đi
- Sát thương cơ bản lúc bay về: 35/45/55/65/75 => 80/120/160/200/240
- Tỉ lệ SMPT: 25% => 60%
- Thời gian hồi chiêu: 10s ở mọi cấp => 14/13/12/11/10s
- Năng Lượng tiêu hao: 50 ở mọi cấp => 60/65/70/75/80
- Phạm vi tác động lúc bay về: 85 => 95
- Giảm tốc độ kĩ năng lúc bay ra, Tăng tốc độ kĩ năng lúc bay về
R - Hoá Quỷ:
- Sát thương cơ bản mỗi giây: 20/40/60 => 15/30/45
- Tỉ lệ SMPT ( Áp dụng khi gây sát thương ): 10% => 5%
- Lượng Máu hồi cơ bản: 15/27,5/40 => 15/30/45
- Tỉ lệ SMPT ( Áp dụng khi Hồi Máu ): 18% => 5%
* Mới: Lượng Máu hồi phục giờ sẽ tỉ lệ với 1% Máu cộng thêm của bản thân
- Thời gian hồi chiêu: 100/80/60s => 120s ở mọi cấp
* R2 - Lửa Quỷ:
* Mới: Giờ đây kĩ năng này có thể Tái Kích Hoạt sau mỗi 10s ( giảm theo Điểm Hồi Kĩ Năng của bản thân )
- Sát thương cơ bản: 150/225/300 => 150/250/350
- Tỉ lệ SMPT: 60% => 50%
- Tỉ lệ Làm Chậm kẻ địch: 60% => 75%
***
Bản cập nhật LOL 14.21 dự kiến ra mắt vào ngày 23/10/2024 trên các máy chủ Liên Minh Huyền Thoại.