Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
PHNOM PENH |
||||
ĐIỀN KINH - Morodok Techo National Stadium |
||||
9:30 |
400m nam |
Vòng loại |
Trần Đình Sơn, Trần Nhật Hoàng |
|
16:05 |
Nhảy xa nam |
Chung kết |
Phạm Văn Nghĩa, Nguyễn Tiến Trọng |
|
16:10 |
Nhảy cao nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thanh Vy, Phạm Thị Diểm |
|
16:30 |
400m nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hằng |
|
16:40 |
Đẩy tạ nam |
Chung kết |
Phan Thanh Bình |
|
16:45 |
400m nam |
Chung kết |
|
|
17:00 |
5,000m nam |
Chung kết |
Lê Văn Thao, Đỗ Quốc Luật |
|
17:50 |
3000m vượt chướng ngại vật nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Oanh |
|
NHẢY CẦU - Morodok Techo National Aquatics Center |
||||
11:00 |
3m cầu mềm nam |
Chung kết |
Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tùng Dương |
|
BƠI - Morodok Techo National Aquatics Centre |
||||
9:00 |
100m bướm nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
|
|
100m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Viết Tường, Hồ Nguyễn Duy Khoa |
|
|
100m ngửa nữ |
Vòng loại |
Lê Quỳnh Như |
|
|
200m tự do nam |
Vòng loại |
Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Huy Hoàng |
|
18:00 |
100m bướm nữ |
Chung kết |
|
|
|
100m bướm nam |
Chung kết |
|
|
|
100m ngửa nữ |
Chung kết |
|
|
|
200m tự do nam |
Chung kết |
|
|
CẦU LÔNG - Morodok Techo Badminton Hall |
||||
10:00 |
Đồng đội nam |
Vòng loại |
Phạm Văn Hải, Nguyễn Tiến Tuấn, Lê Đức Phát, Trần Đình Mạnh, Nguyễn Đình Hoàng, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Xuân Hưng - Malaysia |
|
BÓNG RỔ 5x5 - Morodok Techo Elephant Hall 2 |
||||
9:00 |
Bóng rổ 5x5 nữ |
Vòng loại |
Indonesia - Vietnam |
|
BILLIARD SPORTS - NagaWorld: Aeon 2 Sen Sok (3rd Floor) |
||||
14:00 |
9-Ball Pool đơn nam |
Tứ kết |
Nguyễn Anh Tuấn - Thailand |
|
16:00 |
9-Ball Pool đơn nam |
Tứ kết |
Tạ Văn Linh - Indonesia |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BOXING - Chroy Changvar Convention Center Hall G |
||||
14:00 |
71kg nam |
Tứ kết |
Bùi Phước Tùng - Brunei Darussalam |
|
|
63kg nữ |
Tứ kết |
Hà Thị Linh - Myanmar |
|
|
75kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Phương Hoài - Thailand |
|
ESPORTS - Olympia Mall |
||||
9:00 |
Valorant-Team nam |
Vòng loại |
Hoàng Trung Đức, Nguyễn Nhất Thống, Nguyễn Trung Tín, Ngô Công Anh, Phạm Huỳnh Toàn Quốc, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Nam |
|
ESPORTS - Naba Theatre |
||||
9:00 |
Cross Fire-Team nam |
Chung kết |
Huỳnh Quốc Khánh, Lương Đức Tuấn, Lê Văn Sơn, Đàm Việt Hưng, Bùi Đình Văn, Mai Thanh Phong |
|
BÓNG ĐÁ NỮ - Smart RSN Stadium |
||||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Philippines |
|
GOLF - Garden City Golf Club |
||||
7:00 |
Đơn nam |
Vòng 2 |
Lê Khánh Hưng, Đoàn Uy, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Anh Minh |
|
|
Đơn nữ |
Vòng 2 |
Đoàn Xuân Khuê Minh, Thân Bảo Nghi, Lê Chúc An |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Olympic Marquee |
||||
13:00 |
Floor Exercise |
Chung kết |
|
|
|
Pommel Horse |
Chung kết |
|
|
|
Rings |
Chung kết |
|
|
|
Vault |
Chung kết |
|
|
|
Parallel Bars |
Chung kết |
|
|
|
Horizontal Bars |
Chung kết |
|
|
KUN KHMER - Morodok Elephant Hall 1 |
||||
14:00 |
57kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Thanh Trung - Cambodia |
|
|
63.5kg nam |
Bán kết |
Trương Cao Minh Phát - Cambodia |
|
|
71kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Hồng Quân - Myanmar |
|
|
75kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Thanh Tùng - Myanmar |
|
|
81kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Văn Chiến - Myanmar |
|
CỜ OUK CHAKTRANG - Phnom Penh University |
||||
8:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Chung kết |
|
|
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Chung kết |
|
|
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 7 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Myanmar |
|
PENCAK SILAT - Chroy Changvar Convention Center Hall E |
||||
9:00 |
Tanding below 45kg nữ |
Bán kết |
Đinh Thị Kim Tuyến - Indonesia |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
|
Tanding A 45-50kg nam |
Bán kết |
Bùi Văn Thống - Philippines |
|
|
Tanding B 50-55kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Thế Vũ - Indonesia |
|
|
Tanding B 50-55kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân - Laos |
|
|
Tanding C 55-60kg nam |
Bán kết |
Vũ Văn Kiên - Indonesia |
|
|
Tanding C 55-60kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi - Philippines |
|
|
Tanding E 65-70kg nam |
Bán kết |
Phạm Tuấn Anh - Thailand |
|
|
Tanding E 65-70kg nữ |
Bán kết |
Quàng Thị Thu Nghĩa - Singapore |
|
|
Tanding F 70-75kg nam |
Bán kết |
Vũ Đức Hùng - Indonesia |
|
|
Tanding G 75-80kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Tấn Sang - Thailand |
|
|
Tanding H 80-85kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Duy Tuyến - Philippines |
|
BI SẮT - Olympic Petanque Complex |
||||
9:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng loại |
Huỳnh Công Tâm, Nguyễn Thị Thúy Kiều - Laos |
|
|
Đôi nam |
Bán kết |
Danh Sà Phanl, Ngô Ron - Cambodia |
|
10:30 |
Đôi nam nữ |
Bán kết |
|
|
14:00 |
Đôi nam nữ |
Chung kết |
|
|
|
Đôi nam |
Chung kết |
|
|
BÓNG BÀN - Morodok Table Tennis Hall |
||||
10:00 |
Đồng đội nam |
Vòng loại |
Nguyễn Đức Tuân, Đoàn Bá Tuấn Anh, Lê Đình Đức, Nguyễn Anh Tú, Đinh Anh Hoàng |
|
|
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Hạnh Ngân, Trần Mai Ngọc, Bùi Ngọc Lan |
|
TENNIS - Morodok Tennis Complex |
||||
9:00 |
Đồng đội nam |
Chung kết |
|
|
|
Đồng đội nữ |
Chung kết |
|
|
|
Đơn nam |
Vòng 1 |
Trịnh Linh Giang, Lý Hoàng Nam |
|
|
Đơn nữ |
Vòng 1 |
Savanna Lý Nguyễn |
|
|
Đôi nam nữ |
Vòng 1 |
Phạm Minh Tuấn, Savanna Lý Nguyễn, Nguyễn Văn Phương, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi |
|
VOVINAM - Chroy Changvar Convention Center Hall F |
||||
9:00 |
70kg nam |
Vòng loại |
Trương Văn Tuấn |
|
|
Song luyện dao nữ (Women's Pair Knife Form) |
Chung kết |
Lâm Thị Lời, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
|
Song luyện kiếm nữ (Women's Pair Sword Form) |
Chung kết |
Lâm Thị Lời, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
|
Đa luyện vũ khí nữ (Women's Multiple Training (One Defence Against Three Others With Weapons)) |
Chung kết |
Lâm Thị Thùy Mỵ, Lê Toàn Trung, Đoàn Hoàng Thâm |
|
15:00 |
70kg nam |
Chung kết |
|
|
|
Song dao pháp nữ (Women's Dual Knife Form) |
Chung kết |
Mai Thị Kim Thùy |
|
|
Đa luyện vũ khí nam (Men's Multiple Training (One Defence Against Three Others With Weapons)) |
Chung kết |
Lê Đức Duy, Mai Đình Chiến, Nguyễn Hoàng Tấn, Lê Phi Bảo |
|
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NỮ - Indoor Hall Olympic |
||||
14:30 |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
Vòng bảng |
Vietnam - Singapore |
|