Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
PHNOM PENH |
|||
BƠI - Morodok Techo National Aquatics Centre |
|||
9:00 |
50m ngửa nam |
Vòng loại |
Mai Trần Tuấn Anh |
|
50m ngửa nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân, Lê Quỳnh Như |
|
50m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang, Lương Jérémie Loic Nino |
|
200m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
|
100m ếch nam |
Vòng loại |
Lê Thành Được, Phạm Thanh Bảo |
18:00 |
50m ngửa nam |
Chung kết |
|
|
50m ngửa nữ |
Chung kết |
|
|
50m tự do nam |
Chung kết |
|
|
200m tự do nữ |
Chung kết |
|
|
100m ếch nam |
Chung kết |
|
|
4 x 200m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Hữu Kim Sơn, Hoàng Quý Phước, Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Huy Hoàng |
BÓNG RỔ 3x3 - Morodok Techo Elephant Hall 2 |
|||
9:00 |
Bóng rổ 3x3 nữ |
Bán kết |
Vietnam - Indonesia |
10:20 |
Bóng rổ 3x3 nam |
Bán kết |
Vietnam - Cambodia |
11:00 |
Bóng rổ 3x3 nữ |
Tranh HCĐ |
|
11:30 |
Bóng rổ 3x3 nam |
Tranh HCĐ |
|
12:00 |
Bóng rổ 3x3 nữ |
Chung kết |
|
12:30 |
Bóng rổ 3x3 nam |
Chung kết |
|
BILLIARD SPORTS - NagaWorld: Aeon 2 Sen Sok (3rd Floor) |
|||
10:00 |
English Billiards đơn nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thanh Bình - Cambodia |
|
English Billiards đơn nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Trung Kiên - Cambodia |
14:00 |
Snooker 6-reds đơn nam |
Vòng 1/8 |
Phạm Hoài Nguyên - Cambodia |
|
3-C Carom đơn nữ |
Tứ kết |
Phùng Kiện Tường - Thailand |
18:00 |
Snooker 6-reds đơn nam |
Vòng 1/8 |
Kiều Thiên Khôi - Indonesia |
|
9-Ball pool đơn nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Anh Tuấn - Malaysia |
BOXING - Chroy Changvar Convention Center Hall G |
|||
14:00 |
57kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đương - Philippines |
ESPORTS - Olympia Mall |
|||
9:00 |
LOL Wild Rift-Team |
Chung kết |
|
JU JITSU - Chroy Changvar Convention Center Hall B |
|||
12:30 |
Ne-Waza NOGI -69kg nam |
Vòng 1 |
Đặng Đình Tùng - Cambodia |
|
Ne-Waza NOGI -56kg nam |
Vòng 1 |
Đào Hồng Sơn - Cambodia |
|
Ne-Waza NOGI -56kg nam |
Vòng 1 |
Đào Hồng Sơn - Philippines |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Philippines |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Cambodia |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Singapore |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Thailand |
|
DUO nam nữ |
Vòng 1 |
Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - Philippines |
|
DUO nam nữ |
Vòng 1 |
Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - Thailand |
|
DUO nam nữ |
Vòng 1 |
Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - Cambodia |
|
SHOW nam nữ |
Vòng 1 |
Trịnh Kế Dương, Lương Ngọc Trà |
16:00 |
Ne-Waza NOGI -69kg nam |
Chung kết |
|
|
Ne-Waza NOGI -56kg nam |
Chung kết |
|
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Chung kết |
|
|
DUO nam nữ |
Chung kết |
|
|
SHOW nam nữ |
Chung kết |
|
KARATE - Chroy Changvar Convention Center Hall A |
|||
9:00 |
Kumite Under 60kg nam |
Vòng loại |
Chu Văn Đức |
|
Kumite Under 55kg nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Mỹ Tâm |
|
Kumite Under 61kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Ngoan |
|
Kumite Under 68kg nữ |
Vòng loại |
Đinh Thị Hương |
|
Kumite Under 84kg nam |
Vòng loại |
Đỗ Thanh Nhân |
|
Kumite Above 84kg nam |
Vòng loại |
Trần Lê Tấn Đạt |
13:30 |
Kumite Under 60kg nam |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 55kg nữ |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 61kg nữ |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 68kg nữ |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 84kg nam |
Bán kết |
|
|
Kumite Above 84kg nam |
Bán kết |
|
16:30 |
Kumite Under 60kg nam |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 55kg nữ |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 61kg nữ |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 68kg nữ |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 84kg nam |
Chung kết |
|
|
Kumite Above 84kg nam |
Chung kết |
|
KUN BOKATOR - Chroy Changvar Convention Center Hall C |
|||
16:00 |
Combat 50kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Quang Luân |
|
Combat 45kg nữ |
Bán kết |
|
|
Combat 50kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
|
Combat 55kg nam |
Bán kết |
Hoàng Phúc Thuận |
|
Combat 55kg nữ |
Bán kết |
|
|
Combat 60kg nam |
Bán kết |
Đặng Văn Thắng |
|
Combat 60kg nữ |
Bán kết |
|
|
Combat 65kg nam |
Bán kết |
|
|
Combat 70kg nam |
Bán kết |
|
KUN KHMER - Morodok Elephant Hall 1 |
|||
14:00 |
48kg nam |
Vòng loại |
Dương Đức Bảo |
|
60kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Doãn Long |
|
71kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hồng Quân |
|
48kg nữ |
Vòng loại |
Tạ Thị Kim Yến |
|
54kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Chiều |
CỜ OUK CHAKTRANG - Phnom Penh University |
|||
8:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 5 |
Võ Thành Ninh - Philippines |
|
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 5 |
Bảo Khoa - Philippines |
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 3 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Laos |
14:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 6 |
Võ Thành Ninh - Laos |
|
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 6 |
Bảo Khoa - Laos |
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 6 |
Đoàn Thị Hồng Nhung - Malaysia |
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 6 |
Vũ Thị Diệu Uyên - Malaysia |
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 4 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Thailand |
PENCAK SILAT - Chroy Changvar Convention Center Hall E |
|||
9:00 |
Tanding A 45-50kg nam |
Vòng loại |
Bùi Văn Thống - Malaysia |
|
Tanding B 50-55kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Thế Vũ - Malaysia |
|
Tanding B 50-55kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân - Philippines |
|
Tanding C 55-60kg nam |
Vòng loại |
Vũ Văn Kiên - Malaysia |
|
Tanding C 55-60kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi - Philippines |
|
Tanding D 60-65kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Yến - Indonesia |
|
Tanding E 65-70kg nam |
Vòng loại |
Phạm Tuấn Anh - Brunei Darussalam |
|
Tanding E 65-70kg nữ |
Vòng loại |
Quàng Thị Thu Nghĩa - Malaysia |
|
Tanding F 70-75kg nam |
Vòng loại |
Vũ Đức Hùng - Philippines |
|
Tanding G 75-80kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tấn Sang - Cambodia |
|
Tanding H 80-85kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Duy Tuyến - Cambodia |
|
Tanding I 85-90kg nam |
Vòng loại |
Trịnh Quý Cường - Indonesia |
9:30 |
Tunggal nữ |
Bán kết |
Vương Thị Bình - Malaysia |
|
Tunggal nam |
Bán kết |
Phạm Hải Tiến - Malaysia |
|
Ganda nam |
Bán kết |
Đào Đức Hùng, Võ Bình Phước - Malaysia |
BI SẮT - Olympic Petanque Complex |
|||
8:00 |
Đơn nữ |
Vòng loại |
Thái Thị Hồng Thoa |
|
Đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hào Em |
13:00 |
Đơn nữ |
Chung kết |
|
|
Đơn nam |
Chung kết |
|
TENNIS - Morodok Tennis Complex |
|||
10:00 |
Đồng đội nữ |
Tứ kết |
Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Phan Diễm Quỳnh - Laos |
VOVINAM - Chroy Changvar Convention Center Hall F |
|||
9:00 |
60kg nữ |
Vòng loại |
Đỗ Phương Thảo |
|
60kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Thanh Liêm |
|
Song luyện mã tấu nam (Men's Pair Machete Form) |
Chung kết |
Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn |
|
Tinh hoa lưỡng kiếm pháp nữ (Women's Ying-Yang Sword Form) |
Chung kết |
Mai Thị Kim Thùy |
|
Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam, nữ (Mixed Team Basic Self-Defence Technique (Three Women And Three Men)) |
Chung kết |
Lê Đức Duy, Nguyễn Hoàng Dũ, Huỳnh Khắc Nguyên, Lâm Thị Lời, Mai Thị Kim Thùy, Nguyễn Thị Hoài Nương |
15:00 |
60kg |
Chung kết |
|
|
60kg |
Chung kết |
|
|
Song luyện 3 nam (Men's Dual Form 3) |
Chung kết |
Nguyễn Văn Tiến, Bùi Hùng Cường |
|
Thập tự quyền nữ (Women's Cross Form) |
Chung kết |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
|
Đồng đội kiếm nữ (Women's Team Ying-Yang Sword Form 4x) |
Chung kết |
Lâm Thị Thùy Mỵ, Mai Thị Kim Thùy, Hàng Thị Diểm My, Huỳnh Thị Diệu Thảo |
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NAM - Indoor Hall Olympic |
|||
17:30 |
Bóng chuyền trong nhà nam |
Bán kết |
Việt Nam - Indonesia |
SIEM REAP |
|||
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH - Kulen Mountains, Siem Reap |
|||
9:00 |
Mixed Mountain Bike Cross- Country Relay |
Chung kết |
Cà Thị Thơm, Bùi Thị Huê, Đinh Văn Linh, Đinh Thị Như Quỳnh |
KEP |
|||
TRIATHLON - Kep |
|||
6:30 |
Individual Duathlon nam |
Chung kết |
Hà Văn Nhật, Phạm Tiến Sản |
8:30 |
Individual Duathlon nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Phương Trinh, Nguyễn Thị Thúy Vân |
SIHANOUK |
|||
SAILING - Preah Sihanoukville |
|||
10:30 |
ILCA4 |
Fleet Racing |
Bùi Nguyễn Lệ Hằng |
|
ILCA6 |
Fleet Racing |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
ILCA7 |
Fleet Racing |
Bùi Tuấn Anh |
|
29er |
Fleet Racing |
Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng |