Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
PHNOM PENH |
||||
ARNIS - Chroy Changvar Convention Centre Hall A |
||||
14:00 |
Padded Stick Bantamweight nam |
Chung kết |
Văn Công Quốc |
|
|
Padded Stick Lightweight nam |
Chung kết |
Bùi Đình Quyết |
|
|
Padded Stick Bantamweight nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Trang Chi |
|
|
Padded Stick Lightweight nữ |
Chung kết |
Đào Thị Hồng Nhung |
|
CẦU LÔNG - Morodok Techo Badminton Hall |
||||
12h40 |
Đơn nam |
Tứ kết |
Lại Đức Phát – Indonesia |
|
11h40 |
Đơn nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thùy Linh - Indonesia |
|
12h40 |
Đơn nữ |
Tứ kết |
Vũ Thị Trang - Thailand |
|
14h00 |
Đơn nam |
Tứ kết |
Nguyễn Hải Đăng - Indonesia |
|
BÓNG RỔ 5x5 - Morodok Techo Elephant Hall 2 |
||||
13:00 |
Bóng rổ 5x5 nam |
Vòng loại |
Vietnam – Laos |
|
15:00 |
Bóng rổ 5x5 nữ |
Vòng loại |
Cambodia – Vietnam |
|
CỜ TƯỚNG - Phnom Penh University |
||||
09:00 |
Rapid Team |
Chung kết |
|
|
ESPORTS - Olympia Mall |
||||
09:00 |
PUBG Mobile-Team nam |
Chung kết |
Nguyễn Đình Chiến, Lê Văn Quang, Hoàng Vĩ Quang, Nguyễn Quốc Cường, Bùi Xuân Trường |
|
|
PUBG Mobile-Team nam |
Chung kết |
Ngô Đình Quang Anh, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng, Mạc Anh Hào, Đinh Dương Thành |
|
ESPORTS - Naba Theatre |
||||
09:00 |
Mobile Legends: Bang Bang-Team nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Đức Nam, Lâm Văn Đạt, Nguyễn Văn Tô Đô, Phạm Ngọc Trạng |
|
ĐẤU KIẾM - Chroy Changvar Convention Hall B |
||||
10:00 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Vòng loại |
Hoàng Nhật Nam, Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Trương Trần Nhật Minh |
|
|
Kiếm chém đồng đội nữ |
Vòng loại |
Phùng Thị Khánh Linh , Phạm Thị Thu Hoài, Bùi Thị Thu Hà, Lê Minh Hằng |
|
15:00 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Chung kết |
|
|
|
Kiếm chém đồng đội nữ |
Chung kết |
|
|
KICK BOXING - Chroy Changvar Convention Center Hall G |
||||
15:00 |
Low Kick Below 56kg |
Vòng loại |
Đinh Thị Hoa – Malaysia |
|
|
Low Kick Below 51kg |
Vòng loại |
Huỳnh Văn Tuấn - Indonesia |
|
|
Low Kick Below 63.5kg |
Vòng loại |
Hoàng Văn Chính - Cambodia |
|
|
K1 Below 67kg |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng - Cambodia |
|
16:45 |
Light Contact Below 50kg |
Bán kết |
Lê Thị Nhi – Indonesia |
|
|
Kick Light Below 63kg |
Bán kết |
Trần Minh Hậu - Philippines |
|
18:00 |
Full Contact Below 48kg |
Bán kết |
Nguyễn Thị Hằng Nga - Thailand |
|
|
Low Kick Below 71kg |
Bán kết |
Kiều Duy Quân - Campuchia |
|
|
K1 Below 52kg |
Bán kết |
Bùi Hải Linh – Indonesia |
|
LẶN - Morodok Swimming Stadium |
||||
09:00 |
400m Bi-Fins nam |
Vòng loại |
Nguyễn Lê Truyền Đạt, Vũ Đặng Nhật Nam |
|
|
400m Bi-Fins nữ |
Vòng loại |
Lê Thị Thanh Vân, Cao Thị Duyên |
|
|
200m Surface nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Trọng Dũng |
|
|
200m Surface nữ |
Vòng loại |
Đặng Thị Vương, Cao Thị Duyên |
|
|
50m Bi-Fins nam |
Vòng loại |
Vũ Văn Bắc, Nguyễn Thành Lộc |
|
|
50m Bi-Fins nữ |
Vòng loại |
Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Thảo |
|
|
800m Surface nam |
Chung kết |
Nguyễn Trọng Dũng,Kim Anh Kiệt |
|
|
800m Surface nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Hồng Diệp, Nguyễn Trần San San |
|
18:00 |
400m Bi-Fins |
Chung kết |
|
|
|
400m Bi-Fins |
Chung kết |
|
|
|
200m Surface |
Chung kết |
|
|
|
200m Surface |
Chung kết |
|
|
|
50m Bi-Fins |
Chung kết |
|
|
|
50m Bi-Fins |
Chung kết |
|
|
|
800m Surface |
Chung kết |
|
|
|
4 x 50m Surface Relay |
Chung kết |
Nguyễn Tiến Đạt, Đỗ Đình Toàn, Phạm Thị Thu, Cao Thị Duyên, Nguyễn Thành Lộc |
|
GYMNASTICS AEROBIC - Olympic Marquee |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Chung kết |
Trần Ngọc Thúy Vi, Lê Hoàng Phong |
|
11:00 |
Nhóm 5 người |
Chung kết |
Trần Ngọc Thúy Vi, Lê Hoàng Phong, Vương Hoài Ân, Nguyễn Chế Thanh, Nguyễn Việt Anh |
|
JUDO - Chroy Changvar Convention Center Hall C |
||||
13:00 |
Dưới 55kg nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Hoàng Thành - Indonesia |
|
|
Dưới 57kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Ngọc Diễm Phương - Cambodia |
|
CẦU MÂY - Basketball Hall NSTC |
||||
09:00 |
Đôi nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Lý, Huỳnh Ngọc Sang, Vương Minh Châu – Laos |
|
11:00 |
Đôi nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Yến, Trần Thị Ngọc Yến - Indonesia |
|
12:00 |
Đôi nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Lý, Huỳnh Ngọc Sang, Vương Minh Châu – Indonesia |
|
14:00 |
Đôi nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Yến, Trần Thị Ngọc Yến - Cambodia |
|
15:00 |
Đôi nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Lý, Huỳnh Ngọc Sang, Vương Minh Châu – Philippines |
|
17:00 |
Đôi nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Yến, Trần Thị Ngọc Yến – Laos |
|
18:00 |
Đôi nam |
Bán kết |
|
|
19:00 |
Đôi nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Yến, Trần Thị Ngọc Yến - Myanmar |
|
BÓNG BÀN - Morodok Table Tennis Hall |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Bán kết |
Trần Mai Ngọc, Đinh Anh Hoàng - Thailand |
|
TAEKWONDO - Chroy Changvar Convention Center Hall F |
||||
14:00 |
Dưới 49kg nữ |
Vòng loại |
Trương Thị Kim Tuyền |
|
|
Dưới 62kg nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Ánh Tuyết - Timor Leste |
|
|
Dưới 74kg nam |
Vòng loại |
Lý Hồng Phúc |
|
18h00 |
Dưới 49kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Dưới 62kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Dưới 74kg nam |
Chung kết |
|
|
TENNIS - Morodok Tennis Complex |
||||
09:00 |
Đơn nam |
Chung kết |
Lý Hoàng Nam |
|
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NỮ - Indoor Hall Olympic |
||||
19:30 |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
Chung kết |
Vietnam – Thailand |
|
CỬ TẠ - Olympic Taekwondo Hall |
||||
10:00 |
55kg nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
|
12:00 |
67kg nam |
Chung kết |
Trần Minh Trí |
|
14:00 |
59kg nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Duyên |
|
16:00 |
73kg nam |
Chung kết |
Bùi Kỹ Sư |
|
VẬT - Chroy Changvar Convention Center Hall E |
||||
10:30 |
Greco Roman -55kg |
Vòng loại |
Nguyễn Đình Huy |
|
|
Greco Roman 60kg |
Vòng loại |
Bùi Tiến Hải |
|
|
Greco Roman 67kg |
Vòng loại |
Bùi Mạnh Hùng |
|
|
Greco Roman 72kg |
Vòng loại |
Nguyễn Công Mạnh |
|
|
Greco Roman 77kg |
Vòng loại |
Nguyễn Bá Sơn |
|
|
Greco Roman 87kg |
Vòng loại |
Nghiêm Đình Hiếu |
|
16:00 |
Greco Roman -55kg |
Chung kết |
|
|
|
Greco Roman 60kg |
Chung kết |
|
|
|
Greco Roman 67kg |
Chung kết |
|
|
|
Greco Roman 72kg |
Chung kết |
|
|
|
Greco Roman 77kg |
Chung kết |
|
|
|
Greco Roman 87kg |
Chung kết |
|
|
KAMPOT |
||||
THUYỀN TRUYỀN THỐNG – Kampot |
||||
10:30 |
5 Crews (U24) 500 meters - M |
Chung kết vòng 1 |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Viết, Phạm Lượng Tú, Hoàng Văn Vương. |
|
11:00 |
12 Crews (U24) 500 meters - MX |
Chung kết vòng 1 |
Bùi Thị Yến, Trần Thành Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Nguyễn Thị Hương, Diệp Thị Hương, Ma Thị Thương, Hồ Thị Ne, Châu Đại Dương. |
|
12:30 |
5 Crews (U24) 500 meters - M |
Chung kết vòng 2 |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Viết, Phạm Lượng Tú, Hoàng Văn Vương. |
|
13:00 |
12 Crews (U24) 500 meters - MX |
Chung kết vòng 2 |
Bùi Thị Yến, Trần Thành Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Nguyễn Văn Cường, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Nguyễn Thị Hương, Diệp Thị Hương, Ma Thị Thương, Hồ Thị Ne, Châu Đại Dương. |
|