Sự kiện lớn nhất trong năm của Dota 2 - The International 11 sẽ được tổ chức vào tháng 10 năm nay tại Singapore, quy tụ 30 đội tuyển xuất sắc nhất. Năm nay, giải đấu sẽ có rất nhiều thay đổi về thể thức so với 10 kỳ TI trước đó.
The International 11 sẽ là giải đấu có quy mô lớn nhất trong lịch sử Dota 2
|
Lịch thi đấu The International 11:
Main Event (20/10 - 30/10)
30/10 | ||
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu |
11h30 | Chung kết nhánh thua | Secret vs Liquid |
15h30 | Chung kết tổng | Tundra vs Secret |
29/10 | ||
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu |
11h00 | Chung kết nhánh thắng | Secret vs Tundra |
14h00 | Bán kết nhánh thua | Liquid vs Aster |
23/10 | ||
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu |
09h00 | Vòng 3 nhánh thua | Beastcoast vs PSG.LGD |
12h00 | Vòng 3 nhánh thua | OG vs Liquid |
15h00 | Vòng 4 nhánh thua | Aster vs PSG.LGD |
18h00 | Vòng 4 nhánh thua | Thunder vs Liquid |
22/10 | ||
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu |
09h00 | Vòng 2 nhánh thua | GG vs OG |
12h00 | Vòng 2 nhánh thua | Enity vs Liquid |
15h00 | Bán kết nhánh thắng | Thunder vs Secret |
18h00 | Bán kết nhánh thắng | Tundra vs Aster |
21/10 | ||
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu |
09h00 | Tứ kết nhánh thắng | Tundra vs OG |
12h00 | Tứ kết nhánh thắng | Aster vs Liquid |
15h00 | Vòng 2 nhánh thua | EG vs Beastcoast |
18h00 | Vòng 2 nhánh thua | PSG.LGD vs Boom |
20/10 | ||
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu |
09h00 | Tứ kết nhánh thắng | EG vs Thunder |
12h00 | Tứ kết nhánh thắng | Secret vs PSG.LGD |
15h00 | Tứ kết nhánh thua | Hokori vs Beastcoast |
16h00 | Vòng 1 nhánh thua | Team Spirit vs Boom |
17h00 | Vòng 1 nhánh thua | Fnatic vs GG |
18h00 | Vòng 1 nhánh thua | RNG vs Entity |
Vòng bảng/Group Stages (15/10 - 18/10)
15/10 | ||
Thời gian | Bảng | Trận đấu |
09h00 | A | PSG.LGD vs Hokori |
A | OG vs Boom | |
A | EG vs Soniqs | |
A | GG vs BetBoom | |
A | Liquid vs RNG | |
11h00 | B | Secret vs Thunder |
B | Beastcoast vs Entity | |
B | TSM vs Talon | |
B | Aster vs Tundra | |
B | Fnatic vs Team Spirit | |
13h00 | A | Boom vs Hokori |
A | RNG vs Betboom | |
A | PSG.LGD vs EG | |
A | OG vs GG | |
A | Liquid vs Sonicq | |
15h00 | B | Fnatic vs Thunder |
B | Aster vs Talon | |
B | Secret vs Beastcoast | |
B | TSM vs Tundra | |
B | Team Spirit vs Entity | |
17h00 | A | PSG.LGD vs Soniqs |
A | Liquid vs BetBoom | |
A | EG vs OG | |
A | RNG vs Boom | |
A | Hokori vs GG |
17/10 | ||
Thời gian | Bảng | Trận đấu |
09h00 | A | OG vs Hokori |
A | Liquid vs GG | |
A | EG vs BetBoom | |
A | Soniqs vs Boom | |
A | PSG.LGD vs RNG | |
11h00 | B | Fnatic vs Aster |
B | Secret vs TeamSpirit | |
B | Thunder vs Tundra | |
B | TSM vs Entity | |
B | Beastcoast vs Talon | |
13h00 | A | EG vs GG |
A | PSG.LGD vs Boom | |
A | Liquid vs OG | |
A | RNG vs Hokori | |
A | Soniqs vs BetBoom | |
15h00 | B | Secret vs Entity |
B | TeamSpirit vs Tundra | |
B | Fnatic vs Talon | |
B | Beastcoast vs TSM | |
B | Aster vs Thunder | |
17h00 | A | EG vs RNG |
A | PSG.LGD vs GG | |
A | OG vs BetBoom | |
A | Liquid vs Boom | |
A | Soniqs vs Hokori |
18/10 | ||
Thời gian | Bảng | Trận đấu |
09h00 | B | Talon vs Entity |
B | Secret vs Aster | |
B | Fnatic vs Tundra | |
B | TeamSpirit vs Beastcoast | |
B | Thunder vs TSM | |
11h00 | A | PSG.LGD vs BetBoom |
A | Liquid vs Hokori | |
A | OG vs RNG | |
A | Soniqs vs GG | |
A | EG vs Boom | |
13h00 | B | Aster vs TeamSpirit |
B | Thunder vs Beastcoast | |
B | Tundra vs Entity | |
B | Fnatic vs TSM | |
B | Secret vs Talon | |
17h00 | B | |
B | ||
B |
Last Chance Qualifiers (8/10 - 12/10)
11/10 | ||
Thời gian | Nhánh đấu | Trận đấu |
09h00 | Nhánh thắng | Secret vs VP |
12h00 | Nhánh thua | Liquid vs VG |
15h00 | Nhánh thua | Liquid vs VP |
11/10 | ||
Thời gian | Nhánh đấu | Trận đấu |
09h00 | Nhánh thắng | T1 vs Secret |
Nhánh thắng | VP vs Liquid | |
12h00 | Nhánh thắng | Na'Vi vs XG |
Nhánh thắng | VG vs WG | |
15h00 | Nhánh thua | T1 vs VG |
Nhánh thua | Liquid vs XG |
10/10 | ||
Thời gian | Nhánh đấu | Trận đấu |
09h00 | Nhánh thắng | Na'Vi vs T1 |
Nhánh thắng | Secret vs XG | |
12h00 | Nhánh thắng | VP vs VG |
Nhánh thắng | Liquid vs Polaris | |
15h00 | Nhánh thua | Tempest vs Na'Vi |
Nhánh thua | Infamous vs XG | |
18h00 | Nhánh thua | Nouns vs VG |
Nhánh thua | WG vs |
8/10 | ||
Thời gian | Bảng | Trận đấu |
09h00 | A | Na'Vi vs Nouns |
A | Secret vs Tempest | |
B | Liquid vs XG | |
B | VP vs Infamous | |
11h30 | A | Polaris vs Na'Vi |
A | VG vs Secret | |
B | XG vs WG | |
B | T1 vs Liquid | |
14h00 | A | Nouns vs Polaris |
A | Tempest vs VG | |
B | WG vs VP | |
B | T1 vs Infamous | |
16h30 | A | Tempest vs Na'Vi |
A | Secret vs Nouns | |
B | XG vs VP | |
B | Liquid vs Infamous |
9/10 | ||
Thời gian | Bảng | Trận đấu |
09h00 | A | Secret vs Polaris |
A | VG vs Nouns | |
B | Liquid vs WG | |
B | T1 vs XG | |
11h30 | A | Na'Vi vs VG |
A | Tempest vs Nouns | |
B | Infamous vs XG | |
B | Liquid vs VP | |
14h00 | A | Na'Vi vs Secret |
A | VG vs Polaris | |
B | T1 vs VP | |
B | Infamous vs WG | |
16h30 | A | VG vs Polaris |
B | T1 vs WG |
Group Stage (15/10 - 18/10)
Đang cập nhật.
Playoffs (20/10 - 23/10)
Đang cập nhật.
Playoffs (20/10 - 23/10)
Đang cập nhật.
Last Chance Qualifiers (8/10 - 12/10)
Vòng đấu này có ý nghĩa tương tự như vòng Wildcard, nơi các đội xếp thứ 2 và 3 của vòng loại 6 khu vực (Tổng cộng 12 đội) sẽ thi đấu với nhau để tìm ra 2 đội tuyển xuất sắc nhất lọt vào Group Stage.
Group Stage (15/10 - 18/10)
20 đội tuyển, bao gồm 12 đội tuyển Direct Invite từ BXH điểm DPC, 6 đội tuyển vượt qua vòng loại khu vực và 2 team vượt qua vòng Last Chance Qualifiers. Nếu giống như các kỳ TI trước đây, 20 đội sẽ chia thành thành 2 bảng, mỗi bảng 10 đội, thi đấu BO2 vòng tròn tính điểm. 4 đội có thành tích tốt nhất sẽ lọt vào nhánh thắng, 4 đội xếp thứ 5-8 sẽ thi đấu nhánh thua, còn 2 đội đứng cuối mỗi bảng bị loại.
Playoffs (20/10 - 23/10)
Các đội tuyển tiến tới vòng playoff sẽ thi đấu thể thức nhánh thắng - nhánh thua tại sân vận động Suntec Arena nhằm chọn ra 3 đội tuyển xuất sắc nhất.
Finals (29/10 - 30/10)
Trong vòng đấu cuối cùng, 3 đội tuyển xuất sắc nhất sẽ thi đấu cạnh tranh cho chức vô địch, nhưng địa điểm thi đấu sẽ là tại Singapore Indoor Stadium.