Trái ngược với ASIAN Games 2018, eSports chỉ là bộ môn biểu diễn, tại kỳ Á vận hội lần này, tất cả các bộ môn eSports sẽ là những bộ môn tranh huy chương, đồng nghĩa với việc thành tích của các đội tham dự sẽ tính vào bảng tổng sắp huy chương của các đoàn thể thao các nước, vì vậy, việc giành được huy chương eSports có ý nghĩa không thua kém gì với việc có được huy chương ở các bộ môn thể thao truyền thống.
Sau khi HAGOC và AESF đệ đơn loại bỏ Hearthstone, danh sách bộ môn Esports được đưa vào tính huy chương tại ASIAN Games 2023 bao gồm: Liên Quân Mobile (Phiên bản châu Á), Dota 2, Dream Three Kingdoms 2, FIFA Online 4, Liên Minh Huyền Thoại, PUBG Mobile Game for Peace, Street Fighter V.
Lịch thi đấu Esports tại ASIAD 19
Bộ môn | Thời gian | Vòng đấu |
Liên Minh Huyền Thoại | 25/9 - 26/9 | Vòng bảng |
27/9 | Tứ kết | |
28/9 | Bán kết | |
29/9 | Chung kết | |
FC Online (FIFA Online 4) | 24/09 | Vòng loại |
25/9 | Vòng loại | |
27/9 | Chung kết | |
Liên Quân Mobile/Vương Giả Vinh Diệu | 24/9 | Vòng loại và tứ kết |
25/9 | Bán kết | |
26/9 | Chung kết | |
PUBG Mobile | 27/9 | Vòng loại |
28/9 | Vòng bảng | |
29/9 | Vòng loại 2 | |
30/9 | Bán kết | |
1/10 | Chung kết | |
Dota 2 | 29/9 | Vòng bảng |
30/9 | Tứ kết | |
1/10 | Bán kết | |
2/10 | Chung kết | |
Dream Three Kingdoms 2 (Mộng Tam Quốc 2) | 27/9 | Vòng bảng |
28/9 | Tứ kết | |
29/9 | Bán kết | |
30/9 | Tranh giải ba và chung kết | |
Street Fighters | 26/9 | Vòng 1- Vòng 6 (Nhánh thắng nhánh thua) |
28/9 | Chung kết |