Thay đổi chung
Phần thưởng Battle Pass XP khi chơi trận đấu:
Phần thưởng Battle Pass XP tăng cho các cấp độ thử thách hàng ngày khác nhau:
Thay đổi về Gameplay
- Đơn vị triệu hồi sẽ không được tính vào lượng máu trừ đi, ngoại trừ các dạng triệu hồi đặc biệt như Arc Warden và Spirit Bear
- Sát thủ sẽ tấn công đối thủ trong phạm vi tấn công của unit thay vì nhảy
- Sửa lỗi Sát Thủ không nhảy về phía kẻ thù
- Thay đổi thời gian chuẩn bị trong 3 round đầu từ 25s -> 15s
- Kỹ năng hồi máu sẽ không có hiệu lực với những vị tướng bị giảm khả năng hồi máu
- Sẽ có thông báo khi có người chơi hoàn thành chuỗi thắng/win streaks
- Cơ chế Roll Tướng mới: Sẽ không roll ra tướng vừa xuất hiện ở lần roll trước đó.
Thay đổi về Item/Trang bị
1. Thay đổi cách thức hoạt động của Alliance Item
Các Items cho Alliance sẽ có Tier/cấp độ 1,2,3 và sẽ được nhận như những trang bị khác. Tier càng cao, hiệu ứng được hưởng của Items sẽ càng cao. Ví dụ:Strange Bedfellows ở Tier 1 sẽ được +30% Bonus còn Strange Bedfellows Tier 3 sẽ được +50%
2. Thay đổi về Items của Alliance
Unstable Reactor (Mech): Các đồng minh Inventors khi chết sẽ phát nổ và gây ra lượng damage bằng 20% -> 10/20/30% lượng máu tối đa của chúng.
Coordinated Assault (Troll): Tốc độ tấn công cộng thêm tăng từ +25-> +10/20/30
Check the Bodies (Scrappy): Các unit Scrappy sẽ có 20% -> 10/20/30% đánh rơi ra tiền khi chúng hạ gục đối phương
Forged in Battle (Brawny): Các unit Brawny sẽ nhận được thêm 50HP -> 25/50/75HP cho mỗi đơn vị chúng hạ gục
Strange Bedfellows (Demon): Sát thương thuần nhận thêm tăng từ 30% -> 30/40/50%
Retaliate (Scale): Các unit địch tấn công unit Scaled sẽ nhận 80 -> 30/45/60 sát thương trên giây.
Age of Chivalry (Knight): Sát thương giảm đi (cả với sát thương vật lý và sát thương phép) thay đổi từ -10 -> -7/-10/-12,5% cho mỗi Knight
Completing the Cycle (Druid): Lượng hồi máu thay đổi từ 5% -> 3/5/7% theo lượng máu tối đa
Tooth and Claw (Savage): Sát thương cộng dồn mỗi đòn đánh thay đổi từ 10 -> 7/10/13
Unstoppable (Warrior): Thời gian sống thêm cho các Warrior thay đổi từ 1 -> 1/2/3s
Wicked Intent (Heartless): Giảm hiệu ứng hồi HP từ 25% -> 10/15/25% cho mỗi đơn vị Heartless
Dragon Hoard (Dragon): % sát thương tăng lên của các Unit Dragon dựa theo lượng Gold của người chơi thay đổi từ 1% -> 0.5/1.0/1.5%
Final Flash (Mage): Các đơn vị Mage sẽ reset cooldown và nhận được full mana khi còn dưới 10/20/30% máu.
Hunter's Focus (Hunter): Sát thương cộng thêm dựa theo mỗi đơn vị Hunter khi tấn công mục tiêu thay đổi từ 10% -> 5/7/10%
Soul Sucking Syphon (Warlock): Lượng máu nhận được từ sát thương thay đổi từ 25% -> 25/35/50%
Indomitable Will (Human): Tác dụng của hiệu ứng kháng debuff thay đổi từ 50% -> 25/50/75%
Elusive Targets (Elusive): Thời gian tàng hình và miss thay đổi từ 3s -> 2/3/4s
Pocket Sand (Sát Thủ): Thời gian của hiệu ứng Pocket Sand thay đổi từ 3s -> 2/3/4s
Shaman Pluck (Shaman): Tỷ lệ Hex của Shaman thay đổi từ 17% -> 7/12/17%
Font of Creation (Elemental): Eidolons được tạo ra sẽ được thay đổi chỉ số dựa theo Tier của Items. Cụ thể: Máu: 300 -> 300/400/500; Sát thương thay đổi từ 50-80 -> 40-70/50-80/60-90
- Thay đổi các Items khác:
Maelstrom: Chuyển từ Tier 4 -> Tier 3
Vicious Intent: Chuyển từ Tier 4 -> Tier 3
Force Staff: Chuyển từ Tier 3 -> Tier 2
Radiance: Chuyển từ Tier 4 -> Tier 5
Silver Lining: Chỉ có thể sở hữu 1 lần; Charge khởi đầu sẽ là 1
Daedalus: Sát thương thay đổi từ 80 -> 70
Arcane Boots: Phạm vi sử dụng tăng từ 1 ô -> 2 ô
Eyes of Skadi: Chuyển từ Tier 3 -> Tier 4
Battle Fury: Sát thương cộng thêm: 70. Tỷ lệ đánh lan tăng từ 30 -> 35%
Summoning Stone: Tốc độ tấn công tăng lên từ 30 -> 45
Chainmail: Giáp cộng thêm thay đổi từ 10 -> 7
Mask of Madness: Chuyển từ Tier 2 -> Tier 3; tốc độ tấn công tăng từ 40 -> 60; Hút máu tăng từ 10 -> 20%
Completing the Cycle: Phạm vi thay đổi từ 1 -> 2 ô
Recruiter: Mọi lần Rerolls sẽ mất 1 Gold; Chuyển từ Tier 5 -> Tier 4
Elusive Targets: Các đơn vị Elusive không còn tàng hình thay vào đó sẽ được hưởng 100% né đòn trong 2/3/4s tùy vào Tier của Item
A Higher Class of Criminal: Chuyển từ Tier 3 -> Tier 5
Shaman Pluck: Bỏ qua kháng phép của kẻ thù
LOOT ROUND
Thay đổi cách thức nhận Items khi để thua Neutral Creeps: khi thua người chơi sẽ nhận được list Items của lần trước đó thay vì bị loại bỏ 2 lựa chọn.
Round 10:
- Big Golem: Lượng máu tối đa thay đổi từ 2000 -> 1500
- Small Golem: Lượng máu tối đa thay đổi từ 1500 -> 1000
- Golems sẽ có hiệu ứng của Alliance Mega-Warrior: +20 Amor
Round 15
- Big Wolf:
- Small Wolf: Lượng máu tối đa thay đổi từ 1500 -> 1250
- Wolves sẽ có hiệu ứng Alliance Mega-Assassin: Có tỷ lệ 25% tung ra chí mạng 300% sát thương
Round 20
- Tomato: Giáp thay đổi từ 0 -> 25
- Potato: Kháng phép thay đổi từ 0 -> 50%
- Tomato và Potato sẽ được hưởng hiệu ứng Alliance Mega-Bloodhound: Khi một unit chết, unit còn lại sẽ được cộng 500% sát thương.
Round 25
- Revtel Wildwing: Sát thương thay đổi từ 500-700 -> 300-500
- Wildwing Hatchling: Sát thương thay đổi từ 400-650 -> 200-450
- Wildwing sẽ có hiệu ứng Mega-Elusive với 75% Evasion trong suốt round đấu
Round 30
- Thunderhide Alpha: Khởi đầu sẽ có 100 mana and chiêu thức Bloodlust. Sát thương tối đa thay đổi từ 200-1000 -> 200-1500
- Thunderhide: Khởi đầu sẽ có 100 mana and chiêu thức Bloodlust. Sát thương tối đa thay đổi từ 200-800 -> 200-1200
- Thunderhide sẽ có hiệu ứng Mega-Warlocks. Mỗi khi dùng chiêu, chúng sẽ kết nối với một đồng minh có lượng máu thấp nhất trong 3 giây, hồi máu dựa theo 200% lượng sát thương gây ra.
Round 35
- Black Dragon sẽ gây sát thương lan 100%
- Black Dragon sẽ có hiệu ứng Mega-Scaled: nhận 75% kháng phép
Round 40:
- Dark Troll Buddy:Sát thương thay đổi từ 200-300 -> 200-400.
- Dark Troll Priest: Sát thương thay đổi từ 200-500 -> 550-650. Lượng máu tối đa tăng từ 5000 -> 10000
- Dark Troll sẽ có hiệu ứng Mega-Troll: Tất cả các unit được +50 tốc độ đánh
Round 45
- Year Beast sẽ có kháng phép từ 50 -> 80
- Year Best sẽ có hiệu ứng Mega-Demons: được +100% sát thương thuần
Round 50
- Roshan sẽ có sát thương từ 500-1500 -> 750-1500
- Roshan sẽ có tốc độ đánh từ 0,5 -> 0,67
- Roshan giờ sẽ miễn nhiễm với các đòn tấn công phép