Chi tiết bản cập nhật Dota 2 7.22g
GAMEPLAY
- Quái rừng cho ít hơn 5% tiền so với phiên bản cũ.
ITEMS
Bracer
- Kháng phép giảm từ 6% -> 5%
Chainmail
- Giáp giảm từ 5 -> 4
Hand of Midas
- Giá công thức tăng từ 1650 -> 1750
Medallion of Courage
- Giáp giảm từ 7 -> 6
Phase Boots
- Giáp giảm từ 6 -> 5
Sentry ward
- Thời gian hồi lại sentry trong shop tăng từ 70s -> 85ss
Solar Crest
- Giáp giảm từ 12 -> 10
- Giá công thức tăng từ 300 -> 400
HEROES
Alchemist
- Greevil's Greed: Vàng cộng thêm từ mỗi stack giảm từ 4 -> 3
- Chemical Rage: Không còn hồi mana
- Talent level 15: +50 sát thương -> +30
- Talent level 25: -0,2 Chemical Rage Base Attack Time (Thời gian giữa 2 lần tấn công) -> -0,15
Khả nâng farm của Alche bị yếu đi
Brewmaster
- Primal Split: Sát thương Wind Walk của Linh hồn Sét tăng từ 100/160/220 -> 140/200/260
Brooddmother
- Spin Web Scepter: Giảm từ +12 charges -> +10
- Spin Web Scepter: Giảm từ +30% Movement Speed (Tốc độ chạy) -> +20%
Chaos Knight
- Chaos Strike: Sát thương chí mạng tối đa tăng từ 160/195/230/265% -> 160/200/240/280%
- Talents level 15: +12% thời gian hồi chiêu -> +15%
Chen
- Holy Persuasion: Số creeps tối đa có thể thu phục giảm từ 4/5/6/6 -> 3/4/5/6
- Divine Favor: Tỷ lệ hồi máu giảm từ 8/12/16/20% -> 6/10/14/18%
- Divine Favor: Thời gian kích hoạt tăng từ 120/100/80/60 -> 140/120/100/80
- Talent level 15: 30s Divine Favor Cooldown -> -40s
Clockwerkk
- Intelligence tăng từ 17 + 1.3 -> 18 + 1.5
- Tốc độ chạy tăng từ 310 -> 315
- Power Cogs: Khoảng cách bị đẩy lùi +15
Disruptor
- Static Storm: Sát thương tối đa/giây tăng từ 200/250/300 -> 200/275/350
- Tầm ảnh hưởng tăng từ 450 -> 500
Drow Ranger
- Precision Aura tăng tốc độ tấn công từ 20/40/60/80% -> 22/44/66/88%
- Talent level 15: +40% Gust Blind -> +50%
Elder Titan
- Astral Spirit: Thời gian hồi chiêu tăng từ 17s -> 23/21/19/17
- Astral Spirit: Có thể bị dispel/thanh tẩy
Enchantress
- Sát thương cơ bản giảm 4
- Nature's Attendant giảm lượng máu hồi từ 10/11/12/13 -> 7/9/11/13
- Impetus: Sát thương giảm từ 16/22/28% to 14/20/26%
Faceless Void
- Agility nhận mỗi level giảm từ 3,2 -> 3,0
- Chronosphere tăng thời gian hồi chiêu từ 140/130/120 -> 140
Gyrocopter
- Side Gunner (khi có gậy xanh) cho đòn đánh phụ mỗi 1,1 -> 1,2s
IO
- Level 10 Talent thay đổi từ Spirits Apply Slow/ Spirits gây làm chậm -> +90 Gold/Min
- Level 15 Talent thay đổi từ: +75 Spirits Hero Damage -> Spirits Apply Slow/ Spirits gây làm chậm
- Level 20 Talent thay đổi từ +1500 Gold/Min -> +75 Spirits Hero Damage
IO cũng bị suy giảm sức mạnh
Keeper of the Light
- Blinding Light: Thời gian hồi chiêu giảm từ 30/25/20/15 -> 14
- Blinding Light: Tầm dùng chiêu tăng từ 550/600/650/700 -> 575/650/725/800
- Chakra Magic: Lượng trừ mana tăng từ 4/4.5/5/5.5% -> 4.5/5/5.5/6%
- Level 25 Talent: Tăng từ +2 Will-O-Wisp Flicker -> +3
Kunkka
- Level 15 Talent: Giảm từ +12 Hồi máu -> +10
- Level 20 Talent: +25 Strength -> +20
Lycan
- Summon Wolves Scepter: số lượng sói tăng từ 2 -> 3
- Summon Wolves Scepter: Vàng thưởng khi giết sói giảm từ 20 -> 15
- Shapeshift: Thời gian hồi chiêu giảm từ 130/105/80 to 110/95/80
Mirana
- Sacred Arrow: sát thương cơ bản giảm từ 80/160/240/320 -> 40/120/200/280
- Sacred Arrow: sát thương tăng lên theo khoảng cách tăng từ 140 -> 180
- Moonlight Shadow: Mana dùng chiêu tăng từ 75 -> 125
Night Stalker
- Void không còn giảm nửa sát thương vào ban ngày
Orge Magi
- Sát thương cơ bản giảm 4
Phantom Lancer
- Juxtapose: sát thương từ bóng tăng từ 20% -> 22%
Puck
- Jaunt có thể bi vô hiệu hóa bởi Root/Trói chân
- Agility nhận mỗi cấp tăng từ 1,7 -> 2,2
- Phase Shift: Không bi vô hiệu hóa bởi Root/Trói chân
- Level 20 Talent: -8s Waning Rift Cooldown -> -9s
- Level 20 Talent: +40% Illusory Orb Distance/Speed (Khoảng cách/Tốc độ) -> +50%
Shadow Demon
- Soul Catcher: Tỷ lệ sát thương giảm từ 25/30/35/40% -> 20/25/30/35%
- Level 15 Talent: + 30 Tốc độ chạy -> +25
Tiny
- Strength cơ bản giảm 2
- Tree Volley: Sát thương giảm từ 120% -> 100%
- Tree Volley: Mana dùng chiêu tăng từ 150 -> 200
- Tree Volley: Thời gian hồi chiêu tăng từ 12 -> 15
Kỹ nâng ném cây bị yếu đi trong phiên bản mới
Undying
- Soul Rip: Lượng đơn vị chịu ảnh hưởng giảm từ 8/10/12/14 -> 8/9/10/11
- Soul Rip: sát thương/hồi máu cho mỗi đơn vị tâng từ 22/26/30/34 -> 22/29/36/43
- Flesh Golem: Lượng máu giảm đi theo méo hiện tại tăng từ 7% -> 9%
Ursa
- Earthshock: Sát thương tăng từ 50/100/150/200 -> 75/125/175/225
Venomancer
- Plague Ward: Base Attack Time (Thời gian giữa 2 lần tấn công) giảm từ 1,5 -> 1,4
- Venomous Gale: Sát thương theo giây tăng từ 10/40/70/100 -> 15/45/75/105