1. Bông hồng - 1.200 bảng
2. Chữ “Con gái xinh đẹp và Harper” - 800 bảng
3. Thần tình ái - 4.000 bảng
4. Dòng chữ Phạn mang ý nghĩa giàu sang, sống chết có số - 1.500 bảng
5. Những đóa hồng - 1.800 bảng
6. Số La Mã “VII” - 400 bảng
7. Chữ Latin mang nghĩa “Sự hoàn hảo của tinh thần” - 800 bảng
8. Hình vợ Victoria - 4.000 bảng
9. Cây thánh giá - 1.200
10. Chữ số La Mã “VIII.V.MMVI” - 1.500 bảng
11. Số “723” và chữ “Tình yêu dẫn lối” - 1.600 bảng
12. Chữ “Tình yêu” - 400 bảng
13. Chúa và thiên sứ - 2.400 bảng
14. Người đàn bà trong rừng - 2.400 bảng
15. Chữ “Đối mặt với nghịch cảnh” - 400 bảng
16. Thiên thần và hai thiên sứ - 9.600 bảng
17. Chữ Kinh thánh - 1.200 bảng
18. Chữ “Tôi thuộc về người tôi yêu và người tôi yêu thuộc về tôi” - 400 bảng
19. Chữ “Kệ chúng ghét, miễn là chúng sợ” - 400 bảng
20. Người sầu bi - 2.000 bảng
21. Chữ tiếng Sanskrit “Để anh yêu em” và tên Victoria - 2.000 bảng
22. Chữ “Cầu nguyện cho tôi” - 400 bảng
23. Những ngôi sao - 400 bảng
24. Số “99” và chữ “Giấc mơ quá lớn là không thực tế” - 800 bảng
25. Thánh giá và đôi cánh - 1.500 bảng
26. Chữ “Romeo”- 800 bảng
27. Thiên thần - 1.500 bảng
28. Chữ trong Kinh thánh - 4.200 bảng
29. Chữ “Cruz” - 800 bảng
30. Chữ “Mãi bên em” - 800 bảng
31. Chữ “Brooklyn” - 1.200 bảng
32. Số “23” - 800 bảng
33. Chữ “Chúng con yêu cha”, số “1975” và chữ “Mẹ & Cha” - 1.200 bảng
34. Con gái Harper và trái tim - 400 bảng